food shortage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food shortage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng thiếu lương thực, thực phẩm cho người dân ở một khu vực hoặc quốc gia cụ thể.
Definition (English Meaning)
A situation in which there is not enough food for people in a particular area or country.
Ví dụ Thực tế với 'Food shortage'
-
"The country is facing a severe food shortage due to the drought."
"Đất nước đang đối mặt với tình trạng thiếu lương thực nghiêm trọng do hạn hán."
-
"The food shortage led to widespread hunger and malnutrition."
"Tình trạng thiếu lương thực dẫn đến nạn đói và suy dinh dưỡng lan rộng."
-
"The government is working to address the food shortage by increasing agricultural production."
"Chính phủ đang nỗ lực giải quyết tình trạng thiếu lương thực bằng cách tăng cường sản xuất nông nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Food shortage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: food shortage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Food shortage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến tình huống mà nguồn cung cấp lương thực không đủ để đáp ứng nhu cầu của dân số. Mức độ nghiêm trọng có thể dao động từ thiếu hụt tạm thời đến khủng hoảng lương thực kéo dài. Thường đi kèm với các vấn đề như nghèo đói, suy dinh dưỡng và bất ổn xã hội. Khác với 'famine' (nạn đói) ở chỗ 'famine' thường chỉ tình trạng thiếu lương thực cực kỳ nghiêm trọng và kéo dài, gây ra tỷ lệ tử vong cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Food shortage of...' chỉ sự thiếu hụt lương thực của một loại cụ thể (ví dụ: food shortage of rice). 'Food shortage in...' chỉ sự thiếu hụt lương thực ở một khu vực hoặc quốc gia cụ thể (ví dụ: food shortage in Africa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Food shortage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.