(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ food aid
B2

food aid

noun

Nghĩa tiếng Việt

viện trợ lương thực cứu trợ lương thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food aid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viện trợ được cung cấp dưới dạng lương thực hoặc các nguồn lực để giúp giảm bớt nạn đói và suy dinh dưỡng ở những khu vực bị ảnh hưởng bởi thiên tai, xung đột hoặc nghèo đói.

Definition (English Meaning)

Assistance provided in the form of food or resources to help alleviate hunger and malnutrition in areas affected by natural disasters, conflict, or poverty.

Ví dụ Thực tế với 'Food aid'

  • "The country received food aid from international organizations after the earthquake."

    "Đất nước đó đã nhận viện trợ lương thực từ các tổ chức quốc tế sau trận động đất."

  • "The UN is providing food aid to millions of people affected by the conflict."

    "Liên Hợp Quốc đang cung cấp viện trợ lương thực cho hàng triệu người bị ảnh hưởng bởi xung đột."

  • "Critics argue that food aid can sometimes undermine local agriculture."

    "Các nhà phê bình cho rằng viện trợ lương thực đôi khi có thể làm suy yếu nền nông nghiệp địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Food aid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: food aid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

food assistance(hỗ trợ lương thực)
humanitarian food assistance(hỗ trợ lương thực nhân đạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Food aid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'food aid' thường được sử dụng trong bối cảnh quốc tế, liên quan đến sự hỗ trợ từ các chính phủ, tổ chức quốc tế hoặc tổ chức phi chính phủ (NGOs) đến các quốc gia hoặc khu vực đang gặp khó khăn về lương thực. 'Food aid' có thể bao gồm các loại thực phẩm như ngũ cốc, gạo, dầu ăn, sữa bột, và các thực phẩm giàu dinh dưỡng khác. Nó khác với 'food assistance' ở chỗ 'food aid' thường mang tính chất viện trợ quốc tế, trong khi 'food assistance' có thể áp dụng cho các chương trình hỗ trợ lương thực trong nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'food aid to [nước/khu vực]': viện trợ lương thực cho [nước/khu vực]. Ví dụ: 'Food aid to Yemen is crucial.' (Viện trợ lương thực cho Yemen là rất quan trọng.)
'food aid for [mục đích/đối tượng]': viện trợ lương thực cho [mục đích/đối tượng]. Ví dụ: 'Food aid for refugees.' (Viện trợ lương thực cho người tị nạn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Food aid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)