(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ecosystem engineer
C1

ecosystem engineer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiến trúc sư hệ sinh thái loài kiến tạo hệ sinh thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecosystem engineer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sinh vật có ảnh hưởng đáng kể đến việc biến đổi, tạo ra hoặc duy trì môi trường sống. Những sinh vật này có thể có tác động lớn một cách không cân xứng đến cấu trúc và chức năng của một hệ sinh thái.

Definition (English Meaning)

An organism that significantly modifies, creates, or maintains habitats. These organisms can have a disproportionately large effect on the structure and function of an ecosystem.

Ví dụ Thực tế với 'Ecosystem engineer'

  • "Beavers are classic examples of ecosystem engineers, creating wetlands that support a diverse range of species."

    "Hải ly là một ví dụ điển hình của các loài kiến trúc sư hệ sinh thái, chúng tạo ra các vùng đất ngập nước hỗ trợ một loạt các loài đa dạng."

  • "Earthworms are ecosystem engineers that improve soil aeration and nutrient cycling."

    "Giun đất là những kiến trúc sư hệ sinh thái giúp cải thiện độ thoáng khí và chu trình dinh dưỡng của đất."

  • "Mangrove trees are important ecosystem engineers in coastal areas, providing habitat and protection from erosion."

    "Cây ngập mặn là những kiến trúc sư hệ sinh thái quan trọng ở các khu vực ven biển, cung cấp môi trường sống và bảo vệ khỏi xói mòn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ecosystem engineer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ecosystem engineer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

foundation species(loài nền tảng)
habitat modifier(loài biến đổi môi trường sống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Ecosystem engineer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'ecosystem engineer' nhấn mạnh vai trò chủ động của sinh vật trong việc định hình môi trường xung quanh, khác với những loài chỉ đơn thuần thích nghi với môi trường. Chúng có thể tạo ra các nguồn tài nguyên mới, thay đổi dòng chảy năng lượng hoặc vật chất, hoặc cung cấp nơi trú ẩn cho các loài khác. Cần phân biệt với các loài 'keystone species' (loài chủ chốt) có tác động lớn đến hệ sinh thái thông qua tương tác sinh học (ví dụ, săn mồi, cạnh tranh) hơn là thay đổi vật lý môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as in

"as": Được dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng của sinh vật đó (e.g., 'Beavers are ecosystem engineers as they build dams').
"in": Được dùng để chỉ khu vực hoặc môi trường mà sinh vật đó có tác động (e.g., 'Ecosystem engineers in coral reefs are crucial for biodiversity').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecosystem engineer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)