(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fragile relationship
B2

fragile relationship

Tính từ (fragile)

Nghĩa tiếng Việt

mối quan hệ mong manh quan hệ dễ vỡ quan hệ không bền vững
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fragile relationship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ vỡ hoặc dễ bị tổn thương; mỏng manh, yếu ớt.

Definition (English Meaning)

Easily broken or damaged; delicate.

Ví dụ Thực tế với 'Fragile relationship'

  • "Their fragile relationship couldn't withstand the pressure of long distance."

    "Mối quan hệ mong manh của họ không thể chịu được áp lực của khoảng cách xa."

  • "After the argument, their relationship felt fragile."

    "Sau cuộc tranh cãi, mối quan hệ của họ trở nên mong manh."

  • "The fragile relationship between the two countries is now at risk."

    "Mối quan hệ mong manh giữa hai quốc gia hiện đang gặp nguy hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fragile relationship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: relationship
  • Adjective: fragile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

communication(giao tiếp)
trust(sự tin tưởng)
vulnerability(sự tổn thương) conflict(xung đột)

Ghi chú Cách dùng 'Fragile relationship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh 'fragile relationship', 'fragile' nhấn mạnh sự không ổn định, dễ đổ vỡ hoặc tan vỡ của mối quan hệ. Nó khác với 'weak relationship' ở chỗ 'fragile' chú trọng vào khả năng bị tổn thương do tác động bên ngoài hoặc bên trong, trong khi 'weak' nhấn mạnh sự thiếu sức mạnh, sự kết nối lỏng lẻo vốn có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Fragile to...' có thể được dùng để chỉ ra những yếu tố cụ thể mà mối quan hệ dễ bị tổn thương trước chúng. Ví dụ: 'The relationship is fragile to outside influences.' (Mối quan hệ dễ bị tổn thương trước những ảnh hưởng từ bên ngoài.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fragile relationship'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)