unstable relationship
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unstable relationship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mối liên hệ hoặc ràng buộc giữa hai hoặc nhiều người không an toàn, vững chắc hoặc đáng tin cậy và có khả năng thay đổi hoặc thất bại.
Definition (English Meaning)
A connection or bond between two or more people that is not secure, steady, or reliable and is likely to change or fail.
Ví dụ Thực tế với 'Unstable relationship'
-
"They were in an unstable relationship for years before finally breaking up."
"Họ đã ở trong một mối quan hệ không ổn định trong nhiều năm trước khi cuối cùng chia tay."
-
"His unstable relationship with his father affected him deeply."
"Mối quan hệ không ổn định của anh ấy với cha đã ảnh hưởng sâu sắc đến anh ấy."
-
"The couple's constant arguments were a sign of their unstable relationship."
"Những cuộc tranh cãi liên tục của cặp đôi là một dấu hiệu cho thấy mối quan hệ không ổn định của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unstable relationship'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unstable relationship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ tình cảm, gia đình, hoặc công việc gặp nhiều khó khăn, biến động, hoặc không có nền tảng vững chắc. Khác với 'healthy relationship' (mối quan hệ lành mạnh) hoặc 'stable relationship' (mối quan hệ ổn định), 'unstable relationship' mang ý nghĩa tiêu cực về sự thiếu ổn định và bền vững.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về việc 'ở trong' một mối quan hệ không ổn định, ta dùng 'in an unstable relationship'. Khi nói về 'dấu hiệu của' một mối quan hệ không ổn định, ta dùng 'signs of an unstable relationship'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unstable relationship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.