stable relationship
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stable relationship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều người hoặc nhóm mà ổn định, đáng tin cậy và ít có khả năng thay đổi đột ngột.
Definition (English Meaning)
A connection between two or more people or groups that is consistent, dependable, and unlikely to change suddenly.
Ví dụ Thực tế với 'Stable relationship'
-
"They have been in a stable relationship for five years."
"Họ đã có một mối quan hệ ổn định trong năm năm."
-
"A stable relationship is built on mutual respect and understanding."
"Một mối quan hệ ổn định được xây dựng trên sự tôn trọng và thấu hiểu lẫn nhau."
-
"She is looking for a stable relationship, not just a fling."
"Cô ấy đang tìm kiếm một mối quan hệ ổn định, không chỉ là một cuộc tình thoáng qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stable relationship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: stable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stable relationship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ mối quan hệ tình cảm, hôn nhân, hoặc các mối quan hệ xã hội khác. 'Stable' nhấn mạnh tính bền vững, an toàn và ít biến động. So với 'healthy relationship' (mối quan hệ lành mạnh), 'stable relationship' tập trung vào sự ổn định, trong khi 'healthy relationship' chú trọng đến sự cân bằng và hỗ trợ lẫn nhau về mặt tinh thần và cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In a stable relationship' thường được dùng để chỉ trạng thái hiện tại của một người đang trong mối quan hệ ổn định. 'Within a stable relationship' nhấn mạnh các yếu tố hoặc hành động diễn ra bên trong mối quan hệ đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stable relationship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.