(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surround
B1

surround

động từ

Nghĩa tiếng Việt

bao quanh vây quanh túm lấy môi trường xung quanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surround'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bao quanh (ai đó hoặc cái gì đó); vây quanh.

Definition (English Meaning)

To be all around (someone or something).

Ví dụ Thực tế với 'Surround'

  • "The mountains surround the city."

    "Những ngọn núi bao quanh thành phố."

  • "I am surrounded by people who love me."

    "Tôi được bao quanh bởi những người yêu thương tôi."

  • "The police surrounded the building."

    "Cảnh sát bao vây tòa nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surround'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Surround'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động bao bọc hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn một đối tượng hoặc chủ thể. Thường mang ý nghĩa về không gian vật lý, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa trừu tượng như 'surrounded by love' (bao quanh bởi tình yêu). Khác với 'enclose', 'surround' nhấn mạnh đến việc bao bọc từ mọi phía, trong khi 'enclose' có thể chỉ bao bọc một phần hoặc bằng một hàng rào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi 'surround' đi với 'with', nó có nghĩa là được bao quanh bởi cái gì đó. Ví dụ: 'The house was surrounded with trees.' (Ngôi nhà được bao quanh bởi cây cối.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surround'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)