fraud prevention
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fraud prevention'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình ngăn chặn các hoạt động hoặc hành vi gian lận.
Definition (English Meaning)
The act or process of preventing fraudulent activities or scams.
Ví dụ Thực tế với 'Fraud prevention'
-
"The bank invested heavily in fraud prevention technologies to protect its customers."
"Ngân hàng đã đầu tư mạnh vào các công nghệ phòng chống gian lận để bảo vệ khách hàng của mình."
-
"Effective fraud prevention requires a multi-layered approach."
"Phòng chống gian lận hiệu quả đòi hỏi một cách tiếp cận đa lớp."
-
"The company implemented a new fraud prevention system to reduce losses."
"Công ty đã triển khai một hệ thống phòng chống gian lận mới để giảm thiểu thiệt hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fraud prevention'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fraud prevention'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'fraud prevention' nhấn mạnh vào các biện pháp chủ động để ngăn chặn gian lận trước khi nó xảy ra. Nó khác với 'fraud detection' (phát hiện gian lận), tập trung vào việc xác định gian lận sau khi nó đã xảy ra, và 'fraud investigation' (điều tra gian lận), tập trung vào việc thu thập bằng chứng và xác định thủ phạm sau khi gian lận được phát hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fraud prevention in' thường được dùng để chỉ các biện pháp ngăn chặn gian lận trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: fraud prevention in banking). 'Fraud prevention for' thường được dùng để chỉ các biện pháp ngăn chặn gian lận cho một đối tượng cụ thể (ví dụ: fraud prevention for small businesses).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fraud prevention'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.