(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frequency (in physics context)
B2

frequency (in physics context)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tần số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frequency (in physics context)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tốc độ mà một cái gì đó xảy ra hoặc được lặp lại trong một khoảng thời gian cụ thể hoặc trong một mẫu nhất định.

Definition (English Meaning)

The rate at which something occurs or is repeated over a particular period of time or in a given sample.

Ví dụ Thực tế với 'Frequency (in physics context)'

  • "The frequency of the sound wave determines the pitch we hear."

    "Tần số của sóng âm thanh quyết định âm vực mà chúng ta nghe được."

  • "The higher the frequency, the shorter the wavelength."

    "Tần số càng cao thì bước sóng càng ngắn."

  • "Light of a particular frequency corresponds to a specific color."

    "Ánh sáng có một tần số cụ thể tương ứng với một màu sắc nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frequency (in physics context)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

period(chu kỳ (thời gian))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Frequency (in physics context)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong vật lý, 'frequency' thường đề cập đến số chu kỳ của một sóng (ví dụ: sóng điện từ, sóng âm thanh) xảy ra trong một đơn vị thời gian, thường là một giây. Nó được đo bằng Hertz (Hz). 'Frequency' khác với 'rate' ở chỗ nó thường liên quan đến các hiện tượng tuần hoàn hoặc dao động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

* **at a frequency of:** Chỉ tần số cụ thể. Ví dụ: The signal was transmitted at a frequency of 2.4 GHz.
* **frequency of:** Chỉ ra tần số của một hiện tượng. Ví dụ: The frequency of the wave is proportional to its energy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frequency (in physics context)'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the signal had been stronger, the frequency would be more accurately measured now.
Nếu tín hiệu mạnh hơn, tần số sẽ được đo chính xác hơn bây giờ.
Phủ định
If the circuit hadn't been so frequently overloaded, the frequency output wouldn't be fluctuating so much.
Nếu mạch không bị quá tải thường xuyên như vậy, tần số đầu ra sẽ không dao động nhiều như vậy.
Nghi vấn
If we had used a different sensor, would the frequency analysis be more reliable today?
Nếu chúng ta đã sử dụng một cảm biến khác, liệu việc phân tích tần số có đáng tin cậy hơn hôm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)