(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ steamed
A2

steamed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hấp đồ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steamed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được nấu bằng phương pháp hấp.

Definition (English Meaning)

Cooked by steaming.

Ví dụ Thực tế với 'Steamed'

  • "I prefer steamed vegetables to fried ones."

    "Tôi thích rau hấp hơn rau chiên."

  • "She steamed the broccoli for five minutes."

    "Cô ấy hấp bông cải xanh trong năm phút."

  • "We had steamed fish with ginger and scallions."

    "Chúng tôi đã ăn cá hấp với gừng và hành lá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Steamed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: steam
  • Adjective: steamed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Steamed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'steamed' được dùng để mô tả thức ăn đã được nấu chín bằng hơi nước. Phương pháp này giúp giữ lại hương vị và chất dinh dưỡng của thực phẩm tốt hơn so với các phương pháp nấu khác như luộc hay chiên. 'Steamed' thường được dùng để mô tả các loại rau, cá, thịt hoặc các món dim sum.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Steamed'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She likes steamed vegetables.
Cô ấy thích rau củ hấp.
Phủ định
They don't eat steamed fish.
Họ không ăn cá hấp.
Nghi vấn
Do you prefer steamed rice or fried rice?
Bạn thích cơm hấp hay cơm chiên hơn?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I am hungry, I will order steamed dumplings.
Nếu tôi đói, tôi sẽ gọi món bánh bao hấp.
Phủ định
If she doesn't like vegetables, she won't eat the steamed broccoli.
Nếu cô ấy không thích rau, cô ấy sẽ không ăn bông cải xanh hấp.
Nghi vấn
Will he feel better if he eats steamed ginger?
Liệu anh ấy có cảm thấy khỏe hơn nếu anh ấy ăn gừng hấp không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She steamed the vegetables for dinner last night.
Cô ấy đã hấp rau cho bữa tối tối qua.
Phủ định
They didn't steam the rice; they boiled it instead.
Họ đã không hấp cơm; thay vào đó họ luộc nó.
Nghi vấn
Did you see that the dumplings were steamed at the restaurant?
Bạn có thấy bánh bao được hấp ở nhà hàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)