(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frolicking
B2

frolicking

Động từ (Gerund hoặc Present Participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang nô đùa đang chạy nhảy tung tăng đang vui đùa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frolicking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang nô đùa, chạy nhảy một cách vui vẻ và hoạt bát.

Definition (English Meaning)

Playing or moving about in a cheerful and lively way.

Ví dụ Thực tế với 'Frolicking'

  • "The lambs were frolicking in the meadow."

    "Những chú cừu non đang nô đùa trên đồng cỏ."

  • "We watched the dolphins frolicking in the waves."

    "Chúng tôi đã xem những chú cá heo nô đùa trong sóng."

  • "The children spent the afternoon frolicking on the beach."

    "Bọn trẻ đã dành cả buổi chiều nô đùa trên bãi biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frolicking'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gambolling(nhảy nhót, nô đùa)
romping(chạy nhảy nô đùa)
capering(nhảy nhót, tung tăng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

joyful(vui vẻ)
playful(tinh nghịch)
carefree(vô tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Frolicking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'frolicking' thường được sử dụng để miêu tả hành động vui tươi, tràn đầy năng lượng của trẻ em, động vật hoặc những người đang tận hưởng niềm vui một cách thoải mái. Nó mang sắc thái nhẹ nhàng, vô tư và thường gắn liền với không gian tự nhiên như đồng cỏ, bãi biển. So với 'playing', 'frolicking' nhấn mạnh sự tự do, phóng khoáng và niềm vui thuần khiết hơn. Ví dụ, 'children playing in the park' chỉ đơn giản là trẻ em đang chơi, nhưng 'children frolicking in the park' gợi lên hình ảnh những đứa trẻ đang nô đùa, chạy nhảy, cười đùa một cách vui vẻ và không gò bó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through around

'in' (frolicking in the meadow): diễn tả việc nô đùa trong một không gian nhất định (đồng cỏ). 'through' (frolicking through the water): diễn tả việc nô đùa xuyên qua một vật chất (nước). 'around' (frolicking around the garden): diễn tả việc nô đùa xung quanh một khu vực (vườn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frolicking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)