frolicking
Động từ (Gerund hoặc Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frolicking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang nô đùa, chạy nhảy một cách vui vẻ và hoạt bát.
Definition (English Meaning)
Playing or moving about in a cheerful and lively way.
Ví dụ Thực tế với 'Frolicking'
-
"The lambs were frolicking in the meadow."
"Những chú cừu non đang nô đùa trên đồng cỏ."
-
"We watched the dolphins frolicking in the waves."
"Chúng tôi đã xem những chú cá heo nô đùa trong sóng."
-
"The children spent the afternoon frolicking on the beach."
"Bọn trẻ đã dành cả buổi chiều nô đùa trên bãi biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frolicking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: frolic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frolicking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'frolicking' thường được sử dụng để miêu tả hành động vui tươi, tràn đầy năng lượng của trẻ em, động vật hoặc những người đang tận hưởng niềm vui một cách thoải mái. Nó mang sắc thái nhẹ nhàng, vô tư và thường gắn liền với không gian tự nhiên như đồng cỏ, bãi biển. So với 'playing', 'frolicking' nhấn mạnh sự tự do, phóng khoáng và niềm vui thuần khiết hơn. Ví dụ, 'children playing in the park' chỉ đơn giản là trẻ em đang chơi, nhưng 'children frolicking in the park' gợi lên hình ảnh những đứa trẻ đang nô đùa, chạy nhảy, cười đùa một cách vui vẻ và không gò bó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' (frolicking in the meadow): diễn tả việc nô đùa trong một không gian nhất định (đồng cỏ). 'through' (frolicking through the water): diễn tả việc nô đùa xuyên qua một vật chất (nước). 'around' (frolicking around the garden): diễn tả việc nô đùa xung quanh một khu vực (vườn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frolicking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.