sulking
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sulking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hờn dỗi, dỗi, bực dọc và im lặng vì không hài lòng về điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To be silent and bad-tempered because you are annoyed about something.
Ví dụ Thực tế với 'Sulking'
-
"He's sulking in his room because I wouldn't let him have any more candy."
"Nó đang hờn dỗi trong phòng vì tôi không cho nó ăn thêm kẹo."
-
"Don't sulk! It's not the end of the world."
"Đừng có dỗi nữa! Đâu phải tận thế đâu."
-
"She's sulking because I told her she couldn't go to the party."
"Cô ấy đang dỗi vì tôi bảo cô ấy không được đi dự tiệc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sulking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sulk
- Verb: sulk
- Adjective: sulky
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sulking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sulking diễn tả hành động thể hiện sự không hài lòng một cách thụ động bằng cách giữ im lặng, lầm lì và tỏ vẻ khó chịu. Nó khác với 'pouting' (bĩu môi) ở chỗ 'sulking' thường kéo dài hơn và thể hiện sự bất mãn sâu sắc hơn. Nó cũng khác với 'brooding' (ngẫm nghĩ) vì 'brooding' liên quan đến suy nghĩ sâu sắc về một vấn đề, trong khi 'sulking' tập trung vào việc thể hiện sự không hài lòng một cách thụ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sulk at/about/over something: Hờn dỗi, dỗi về điều gì đó. Ví dụ: He was sulking at her. / He was sulking about not getting a toy. / She's still sulking over what I said.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sulking'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She admitted sulking after losing the game.
|
Cô ấy thừa nhận hờn dỗi sau khi thua trận. |
| Phủ định |
He avoids sulking when things don't go his way.
|
Anh ấy tránh hờn dỗi khi mọi việc không diễn ra theo ý mình. |
| Nghi vấn |
Do you mind me sulking for a little while?
|
Bạn có phiền nếu tôi hờn dỗi một chút không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her usual reaction to bad news: a sulk that could last for days.
|
Phản ứng thông thường của cô ấy với tin xấu: một sự hờn dỗi có thể kéo dài hàng ngày. |
| Phủ định |
He wasn't sulking: he was simply contemplating the unfairness of the situation.
|
Anh ấy không hờn dỗi: anh ấy chỉ đang suy ngẫm về sự bất công của tình huống. |
| Nghi vấn |
Is she always this sulky: or is it just me?
|
Cô ấy luôn hờn dỗi như vậy sao: hay chỉ là với tôi? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is sulking, isn't she?
|
Cô ấy đang hờn dỗi, phải không? |
| Phủ định |
He wasn't sulky, was he?
|
Anh ấy đã không hờn dỗi, phải không? |
| Nghi vấn |
They don't sulk often, do they?
|
Họ không hờn dỗi thường xuyên, phải không? |