(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sulking
B2

sulking

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

hờn dỗi dỗi lầm lì mặt nặng mày nhẹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sulking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hờn dỗi, dỗi, bực dọc và im lặng vì không hài lòng về điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To be silent and bad-tempered because you are annoyed about something.

Ví dụ Thực tế với 'Sulking'

  • "He's sulking in his room because I wouldn't let him have any more candy."

    "Nó đang hờn dỗi trong phòng vì tôi không cho nó ăn thêm kẹo."

  • "Don't sulk! It's not the end of the world."

    "Đừng có dỗi nữa! Đâu phải tận thế đâu."

  • "She's sulking because I told her she couldn't go to the party."

    "Cô ấy đang dỗi vì tôi bảo cô ấy không được đi dự tiệc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sulking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sulk
  • Verb: sulk
  • Adjective: sulky
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

rejoicing(vui mừng)
cheering(vui vẻ, hân hoan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Sulking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sulking diễn tả hành động thể hiện sự không hài lòng một cách thụ động bằng cách giữ im lặng, lầm lì và tỏ vẻ khó chịu. Nó khác với 'pouting' (bĩu môi) ở chỗ 'sulking' thường kéo dài hơn và thể hiện sự bất mãn sâu sắc hơn. Nó cũng khác với 'brooding' (ngẫm nghĩ) vì 'brooding' liên quan đến suy nghĩ sâu sắc về một vấn đề, trong khi 'sulking' tập trung vào việc thể hiện sự không hài lòng một cách thụ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at about over

Sulk at/about/over something: Hờn dỗi, dỗi về điều gì đó. Ví dụ: He was sulking at her. / He was sulking about not getting a toy. / She's still sulking over what I said.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sulking'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She admitted sulking after losing the game.
Cô ấy thừa nhận hờn dỗi sau khi thua trận.
Phủ định
He avoids sulking when things don't go his way.
Anh ấy tránh hờn dỗi khi mọi việc không diễn ra theo ý mình.
Nghi vấn
Do you mind me sulking for a little while?
Bạn có phiền nếu tôi hờn dỗi một chút không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her usual reaction to bad news: a sulk that could last for days.
Phản ứng thông thường của cô ấy với tin xấu: một sự hờn dỗi có thể kéo dài hàng ngày.
Phủ định
He wasn't sulking: he was simply contemplating the unfairness of the situation.
Anh ấy không hờn dỗi: anh ấy chỉ đang suy ngẫm về sự bất công của tình huống.
Nghi vấn
Is she always this sulky: or is it just me?
Cô ấy luôn hờn dỗi như vậy sao: hay chỉ là với tôi?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is sulking, isn't she?
Cô ấy đang hờn dỗi, phải không?
Phủ định
He wasn't sulky, was he?
Anh ấy đã không hờn dỗi, phải không?
Nghi vấn
They don't sulk often, do they?
Họ không hờn dỗi thường xuyên, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)