(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ romping
B2

romping

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

chạy nhảy nô đùa nhảy nhót vui đùa ồn ào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Romping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chơi đùa một cách ồn ào, náo nhiệt và tràn đầy năng lượng; chạy nhảy nô đùa.

Definition (English Meaning)

To play roughly and energetically.

Ví dụ Thực tế với 'Romping'

  • "The children were romping around in the garden."

    "Những đứa trẻ đang chạy nhảy nô đùa trong vườn."

  • "We watched the puppies romping in the field."

    "Chúng tôi đã xem những chú chó con chạy nhảy nô đùa trên cánh đồng."

  • "The team secured a romping victory."

    "Đội đã giành được một chiến thắng vang dội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Romping'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

frolicking(nhảy nhót, nô đùa)
gamboling(nhảy cẫng, nhún nhảy)
playing(chơi đùa)

Trái nghĩa (Antonyms)

resting(nghỉ ngơi)
relaxing(thư giãn)

Từ liên quan (Related Words)

childhood(tuổi thơ)
playground(sân chơi)

Ghi chú Cách dùng 'Romping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "romp" thường được dùng để miêu tả hoạt động vui chơi của trẻ em hoặc động vật. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự tự do và phấn khích trong vận động. Khác với "play" (chơi) chung chung, "romp" nhấn mạnh vào tính chất mạnh mẽ, đôi khi hơi hỗn độn của hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around about with

Khi đi với "around" hoặc "about", nó chỉ sự chạy nhảy, vui đùa xung quanh một khu vực. Với "with", nó chỉ việc vui đùa cùng ai hoặc con vật nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Romping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)