(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ front line
B2

front line

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiền tuyến tuyến đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Front line'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuyến đầu, tiền tuyến; hàng ngũ chiến đấu gần kẻ thù nhất.

Definition (English Meaning)

The military line or part of an army that is closest to the enemy.

Ví dụ Thực tế với 'Front line'

  • "He was sent to the front line after basic training."

    "Anh ấy được điều đến tiền tuyến sau khi huấn luyện cơ bản."

  • "Doctors and nurses are on the front line of the fight against the virus."

    "Các bác sĩ và y tá đang ở tuyến đầu của cuộc chiến chống lại virus."

  • "The new policy will affect front-line workers the most."

    "Chính sách mới sẽ ảnh hưởng đến những người lao động tuyến đầu nhiều nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Front line'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: front line
  • Adjective: front-line
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

rear(hậu phương)
back line(tuyến sau)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chính trị Y học

Ghi chú Cách dùng 'Front line'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự để chỉ vị trí đối diện trực tiếp với đối phương. Ngoài ra có thể dùng để chỉ những người trực tiếp đối mặt với khó khăn, nguy hiểm, hoặc giải quyết vấn đề. Trong y học, có thể chỉ nhân viên y tế trực tiếp điều trị bệnh nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on in

* 'at the front line': ở tiền tuyến, tại vị trí trực diện chiến đấu.
* 'on the front line': trên tiền tuyến, đang tham gia vào các hoạt động chiến đấu.
* 'in the front line': trong hàng ngũ tiền tuyến, là một phần của lực lượng chiến đấu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Front line'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a soldier is on the front line, they face immediate danger.
Nếu một người lính ở tiền tuyến, họ đối mặt với nguy hiểm ngay lập tức.
Phủ định
When medical supplies don't arrive, front-line doctors cannot treat all the patients.
Khi vật tư y tế không đến, các bác sĩ ở tuyến đầu không thể điều trị cho tất cả bệnh nhân.
Nghi vấn
If a new recruit is sent to the front line, does he receive extra training?
Nếu một tân binh được gửi đến tiền tuyến, anh ta có nhận được huấn luyện thêm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)