(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abortiveness
C1

abortiveness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thất bại tính vô hiệu sự không thành công sự không hiệu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abortiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc bị hủy bỏ; không hiệu quả; không thành công; thất bại trong việc đạt được kết quả mong muốn.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being abortive; ineffectiveness; fruitlessness; failure to achieve the desired result.

Ví dụ Thực tế với 'Abortiveness'

  • "The abortiveness of the peace talks was a major setback for the region."

    "Sự thất bại của các cuộc đàm phán hòa bình là một trở ngại lớn cho khu vực."

  • "The study highlighted the abortiveness of the initial treatment plan."

    "Nghiên cứu nhấn mạnh sự thất bại của kế hoạch điều trị ban đầu."

  • "The project suffered from abortiveness due to poor planning and execution."

    "Dự án bị thất bại do lập kế hoạch và thực hiện kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abortiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abortiveness
  • Adjective: abortive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

success(sự thành công)
effectiveness(tính hiệu quả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Abortiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để chỉ sự không thành công của một quá trình, dự án, hoặc kế hoạch. Nó nhấn mạnh sự vô ích và không đạt được mục tiêu ban đầu. 'Abortiveness' mang tính trừu tượng hơn so với việc chỉ hành động 'aborting' (hủy bỏ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Ví dụ: 'the abortiveness of the attempt' - sự thất bại của nỗ lực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abortiveness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)