(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sautéing
B1

sautéing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang xào việc xào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sautéing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nấu thức ăn nhanh chóng trong một lượng nhỏ chất béo trong chảo trên lửa tương đối lớn, thường là khuấy đều.

Definition (English Meaning)

Cooking food quickly in a small amount of fat in a pan over relatively high heat, often while stirring.

Ví dụ Thực tế với 'Sautéing'

  • "She was sautéing the mushrooms in butter."

    "Cô ấy đang xào nấm với bơ."

  • "Sautéing vegetables preserves their crispness and flavor."

    "Xào rau giúp giữ được độ giòn và hương vị của chúng."

  • "He's sautéing onions for the sauce."

    "Anh ấy đang xào hành tây để làm nước sốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sautéing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

boiling(luộc)
baking(nướng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Sautéing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này mô tả một phương pháp nấu ăn cụ thể. Sautéing khác với frying (chiên) ở chỗ sử dụng ít chất béo hơn và nhiệt độ cao hơn, và thường đòi hỏi phải khuấy đảo liên tục để tránh thức ăn bị cháy. Nó cũng khác với stir-frying (xào) ở chỗ sautéing thường liên quan đến việc sử dụng chảo đáy tròn (wok) và các loại nguyên liệu cũng khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sautéing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)