baking
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Baking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình nấu thức ăn bằng nhiệt khô mà không tiếp xúc trực tiếp với ngọn lửa, thường là trong lò nướng hoặc trên bề mặt nóng.
Definition (English Meaning)
The process of cooking food by dry heat without direct exposure to a flame, typically in an oven or on a hot surface.
Ví dụ Thực tế với 'Baking'
-
"Baking is a popular hobby for many people."
"Nướng bánh là một sở thích phổ biến của nhiều người."
-
"The aroma of baking bread filled the kitchen."
"Hương thơm của bánh mì nướng lan tỏa khắp bếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Baking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: baking
- Verb: bake
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Baking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Baking thường liên quan đến việc nấu các loại bánh, bánh mì, bánh quy và các món tráng miệng khác. Nó khác với các phương pháp nấu ăn khác như chiên, luộc, hoặc nướng vỉ (grilling). Baking đòi hỏi sự kiểm soát nhiệt độ chính xác để đảm bảo thức ăn được nấu chín đều và có kết cấu mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'baking for' khi nói về thời gian nướng (ví dụ: baking for 30 minutes). Sử dụng 'baking in' khi nói về địa điểm nướng (ví dụ: baking in the oven).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Baking'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had followed the baking recipe carefully, the cake would be delicious now.
|
Nếu cô ấy đã làm theo công thức nướng bánh cẩn thận, thì bây giờ bánh sẽ rất ngon. |
| Phủ định |
If he weren't so tired, he would have baked cookies for the party last night.
|
Nếu anh ấy không quá mệt mỏi, anh ấy đã nướng bánh quy cho bữa tiệc tối qua rồi. |
| Nghi vấn |
If they had bought the ingredients, would they be baking bread right now?
|
Nếu họ đã mua các nguyên liệu, liệu họ có đang nướng bánh mì ngay bây giờ không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cake is being baked in the oven right now.
|
Chiếc bánh đang được nướng trong lò ngay bây giờ. |
| Phủ định |
The bread will not be baked until tomorrow morning.
|
Bánh mì sẽ không được nướng cho đến sáng mai. |
| Nghi vấn |
Was all the baking completed before the guests arrived?
|
Tất cả việc nướng bánh đã được hoàn thành trước khi khách đến phải không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she enjoyed baking cookies with her grandmother.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy thích nướng bánh quy với bà của mình. |
| Phủ định |
He said that he didn't bake the cake himself.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không tự nướng bánh. |
| Nghi vấn |
She asked if I had ever baked a loaf of bread.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã bao giờ nướng một ổ bánh mì chưa. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has baked a cake for the party.
|
Cô ấy đã nướng một chiếc bánh cho bữa tiệc. |
| Phủ định |
They have not baked anything today.
|
Hôm nay họ chưa nướng bất cứ thứ gì. |
| Nghi vấn |
Has he ever tried baking bread before?
|
Anh ấy đã từng thử nướng bánh mì trước đây chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her baking is as impressive as her mother's.
|
Việc làm bánh của cô ấy ấn tượng như của mẹ cô ấy. |
| Phủ định |
This bread isn't baked less carefully than the previous one.
|
Bánh mì này không được nướng kém cẩn thận hơn cái trước. |
| Nghi vấn |
Is his baking the most delicious of all the contestants?
|
Việc làm bánh của anh ấy có phải là ngon nhất trong tất cả các thí sinh không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baker's baking skills are highly sought after in the village.
|
Kỹ năng làm bánh của người thợ làm bánh được săn đón rất nhiều trong làng. |
| Phủ định |
The school's baking club isn't accepting new members this semester.
|
Câu lạc bộ làm bánh của trường không nhận thành viên mới trong học kỳ này. |
| Nghi vấn |
Is Sarah's baking the reason why the party was so successful?
|
Có phải món bánh của Sarah là lý do khiến bữa tiệc thành công đến vậy không? |