fundamental unit
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fundamental unit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành phần cơ bản hoặc thiết yếu; một phần không thể chia nhỏ thêm mà không làm mất đi các thuộc tính hoặc ý nghĩa thiết yếu của nó.
Definition (English Meaning)
A basic or essential component; an indivisible part that cannot be broken down further without losing its essential properties or meaning.
Ví dụ Thực tế với 'Fundamental unit'
-
"The cell is the fundamental unit of life."
"Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống."
-
"In computer science, the bit is the fundamental unit of information."
"Trong khoa học máy tính, bit là đơn vị cơ bản của thông tin."
-
"The phoneme is considered a fundamental unit of language."
"Âm vị được coi là một đơn vị cơ bản của ngôn ngữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fundamental unit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unit
- Adjective: fundamental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fundamental unit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những yếu tố cơ bản nhất, không thể thiếu trong một hệ thống, cấu trúc hoặc khái niệm. 'Fundamental' nhấn mạnh tính chất nền tảng, thiết yếu, trong khi 'unit' chỉ một đơn vị, thành phần riêng lẻ. Cần phân biệt với 'basic unit', 'primary unit' mặc dù chúng có nghĩa tương tự, nhưng 'fundamental' thường mang sắc thái nhấn mạnh về tầm quan trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fundamental unit of': đơn vị cơ bản của một cái gì đó. Ví dụ: 'the fundamental unit of life'. 'Fundamental unit in': đơn vị cơ bản trong một hệ thống nào đó. Ví dụ: 'The bit is a fundamental unit in computing'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fundamental unit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.