essential element
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Essential element'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành phần hoặc khía cạnh cơ bản hoặc không thể thiếu của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A fundamental or indispensable component or aspect of something.
Ví dụ Thực tế với 'Essential element'
-
"Honesty is an essential element of any successful relationship."
"Sự trung thực là một yếu tố thiết yếu của bất kỳ mối quan hệ thành công nào."
-
"Water is an essential element for all life on Earth."
"Nước là một yếu tố thiết yếu cho mọi sự sống trên Trái Đất."
-
"Good communication is an essential element in a successful business."
"Giao tiếp tốt là một yếu tố thiết yếu trong một doanh nghiệp thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Essential element'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: essential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Essential element'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng sống còn của một yếu tố đối với sự tồn tại, chức năng hoặc thành công của một hệ thống, quy trình hoặc thực thể nào đó. Nó thường được sử dụng để chỉ những yếu tố mà nếu thiếu sẽ khiến toàn bộ hệ thống bị suy yếu hoặc thất bại. Khác với 'important element' (yếu tố quan trọng), 'essential element' mang tính bắt buộc và không thể thay thế. Ví dụ: 'Teamwork is an essential element for success'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc bản chất của một cái gì đó (e.g., 'Trust is an essential element of a healthy relationship'). 'for' được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lợi ích (e.g., 'Proper nutrition is an essential element for good health'). 'in' được sử dụng để chỉ sự bao hàm hoặc sự tồn tại bên trong (e.g., 'Creativity is an essential element in problem-solving').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Essential element'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.