funicular
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Funicular'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại hình đường sắt cáp treo, trong đó hai toa xe điện được kết nối với hai đầu đối diện của một sợi cáp, di chuyển chúng lên xuống một dốc đứng; các toa xe lên và xuống cân bằng lẫn nhau.
Definition (English Meaning)
A cable railway in which a pair of tramcars are connected to the opposite ends of a cable, which moves them up and down a steep slope; the ascending and descending cars counterbalance each other.
Ví dụ Thực tế với 'Funicular'
-
"The funicular provides a convenient way to reach the top of the mountain."
"Đường sắt leo núi cung cấp một cách thuận tiện để lên đến đỉnh núi."
-
"We took the funicular up the steep hillside."
"Chúng tôi đi đường sắt leo núi lên sườn đồi dốc."
-
"The city's funicular is a popular tourist attraction."
"Đường sắt leo núi của thành phố là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Funicular'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: funicular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Funicular'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Funicular thường được sử dụng để di chuyển người và hàng hóa lên những địa hình dốc như đồi, núi. Điểm khác biệt chính so với cáp treo thông thường là funicular luôn có hai toa xe hoạt động đồng thời và cân bằng nhau, trong khi cáp treo có thể có nhiều toa xe độc lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: Dùng để chỉ vị trí trên funicular (e.g., Riding on the funicular). to: Dùng để chỉ sự di chuyển đến funicular (e.g., Taking a bus to the funicular).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Funicular'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the funicular climbed that steep hill with ease!
|
Ồ, tàu điện leo núi đã leo lên ngọn đồi dốc đó một cách dễ dàng! |
| Phủ định |
Oh no, the funicular isn't running today, is it?
|
Ôi không, tàu điện leo núi không chạy hôm nay phải không? |
| Nghi vấn |
Hey, is that the funicular we're going to ride?
|
Này, đó có phải là tàu điện leo núi mà chúng ta sẽ đi không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The town used to have a funicular to reach the castle, but it was replaced with a bus.
|
Thị trấn đã từng có một tàu điện leo núi để lên lâu đài, nhưng nó đã được thay thế bằng xe buýt. |
| Phủ định |
They didn't use to have a funicular here; people had to walk up the steep hill.
|
Ở đây trước đây không có tàu điện leo núi; mọi người phải đi bộ lên ngọn đồi dốc. |
| Nghi vấn |
Did they use to ride the funicular every day to get to work?
|
Họ đã từng đi tàu điện leo núi mỗi ngày để đi làm phải không? |