(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ funicular
B2

funicular

noun

Nghĩa tiếng Việt

đường sắt leo núi tàu điện leo núi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Funicular'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại hình đường sắt cáp treo, trong đó hai toa xe điện được kết nối với hai đầu đối diện của một sợi cáp, di chuyển chúng lên xuống một dốc đứng; các toa xe lên và xuống cân bằng lẫn nhau.

Definition (English Meaning)

A cable railway in which a pair of tramcars are connected to the opposite ends of a cable, which moves them up and down a steep slope; the ascending and descending cars counterbalance each other.

Ví dụ Thực tế với 'Funicular'

  • "The funicular provides a convenient way to reach the top of the mountain."

    "Đường sắt leo núi cung cấp một cách thuận tiện để lên đến đỉnh núi."

  • "We took the funicular up the steep hillside."

    "Chúng tôi đi đường sắt leo núi lên sườn đồi dốc."

  • "The city's funicular is a popular tourist attraction."

    "Đường sắt leo núi của thành phố là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Funicular'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: funicular
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cable railway(đường sắt cáp treo)
cliff railway(đường sắt vách đá)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cable car(cáp treo)
tram(xe điện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Funicular'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Funicular thường được sử dụng để di chuyển người và hàng hóa lên những địa hình dốc như đồi, núi. Điểm khác biệt chính so với cáp treo thông thường là funicular luôn có hai toa xe hoạt động đồng thời và cân bằng nhau, trong khi cáp treo có thể có nhiều toa xe độc lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

on: Dùng để chỉ vị trí trên funicular (e.g., Riding on the funicular). to: Dùng để chỉ sự di chuyển đến funicular (e.g., Taking a bus to the funicular).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Funicular'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the funicular climbed that steep hill with ease!
Ồ, tàu điện leo núi đã leo lên ngọn đồi dốc đó một cách dễ dàng!
Phủ định
Oh no, the funicular isn't running today, is it?
Ôi không, tàu điện leo núi không chạy hôm nay phải không?
Nghi vấn
Hey, is that the funicular we're going to ride?
Này, đó có phải là tàu điện leo núi mà chúng ta sẽ đi không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The town used to have a funicular to reach the castle, but it was replaced with a bus.
Thị trấn đã từng có một tàu điện leo núi để lên lâu đài, nhưng nó đã được thay thế bằng xe buýt.
Phủ định
They didn't use to have a funicular here; people had to walk up the steep hill.
Ở đây trước đây không có tàu điện leo núi; mọi người phải đi bộ lên ngọn đồi dốc.
Nghi vấn
Did they use to ride the funicular every day to get to work?
Họ đã từng đi tàu điện leo núi mỗi ngày để đi làm phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)