(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ futuristic
B2

futuristic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang phong cách tương lai có tính chất tương lai theo kiểu tương lai tiên tiến, hiện đại (nhấn mạnh yếu tố tương lai)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Futuristic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc có vẻ như có phong cách hoặc công nghệ của một tương lai rất tiên tiến.

Definition (English Meaning)

Having or appearing to have the style or technology of a very advanced future.

Ví dụ Thực tế với 'Futuristic'

  • "The city is full of futuristic buildings."

    "Thành phố này có rất nhiều tòa nhà mang phong cách tương lai."

  • "The car has a very futuristic design."

    "Chiếc xe có thiết kế rất hiện đại, mang phong cách tương lai."

  • "The film is set in a futuristic city."

    "Bộ phim lấy bối cảnh ở một thành phố tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Futuristic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: futuristic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

outdated(lỗi thời) obsolete(cũ kỹ, lạc hậu)
old-fashioned(cổ điển, lỗi thời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Khoa học viễn tưởng Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Futuristic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'futuristic' thường được dùng để mô tả những thứ trông rất hiện đại, tiên tiến và thường liên quan đến khoa học viễn tưởng hoặc các ý tưởng về tương lai. Nó không chỉ đơn thuần là 'thuộc về tương lai' mà còn mang ý nghĩa về sự đổi mới và tính độc đáo. Khác với 'modern' (hiện đại), 'futuristic' nhấn mạnh vào những đặc điểm chưa từng thấy ở hiện tại. So với 'advanced' (tiên tiến), 'futuristic' chú trọng vào mặt thẩm mỹ và thiết kế hơn là hiệu suất hoặc tính năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Futuristic'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the car looked futuristic, it was surprisingly easy to drive.
Mặc dù chiếc xe trông rất tương lai, nhưng thật ngạc nhiên là nó lại dễ lái.
Phủ định
Even though the city planned to build futuristic skyscrapers, the budget cuts prevented it from happening.
Mặc dù thành phố đã lên kế hoạch xây dựng những tòa nhà chọc trời mang phong cách tương lai, nhưng việc cắt giảm ngân sách đã ngăn cản điều đó xảy ra.
Nghi vấn
If we invest in this technology, will our factory become more futuristic?
Nếu chúng ta đầu tư vào công nghệ này, nhà máy của chúng ta có trở nên tân tiến hơn không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city, which boasts futuristic architecture, attracts many tourists.
Thành phố, nơi tự hào có kiến trúc tương lai, thu hút rất nhiều khách du lịch.
Phủ định
The design, which looks futuristic now, might not be so appealing in the future.
Thiết kế, trông có vẻ tương lai bây giờ, có thể không còn hấp dẫn trong tương lai.
Nghi vấn
Is this the futuristic vehicle that everyone has been talking about?
Đây có phải là chiếc xe tương lai mà mọi người đã nói đến không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had invested in futuristic technology, they would have become a leading company.
Nếu họ đã đầu tư vào công nghệ tương lai, họ đã trở thành một công ty hàng đầu.
Phủ định
If the city had not planned for futuristic infrastructure, it would not have been able to handle the population growth.
Nếu thành phố không lên kế hoạch cho cơ sở hạ tầng tương lai, nó đã không thể xử lý sự tăng trưởng dân số.
Nghi vấn
Would the project have been successful if it had been based on a more futuristic design?
Liệu dự án đã thành công nếu nó dựa trên một thiết kế tương lai hơn?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time I visited Tokyo in 2030, I had already imagined it as a futuristic city.
Vào thời điểm tôi đến thăm Tokyo vào năm 2030, tôi đã hình dung nó như một thành phố tương lai.
Phủ định
Before the invention of smartphones, people had not considered the futuristic implications of mobile technology.
Trước khi phát minh ra điện thoại thông minh, mọi người đã không xem xét những tác động tương lai của công nghệ di động.
Nghi vấn
Had she ever envisioned a futuristic world before watching that science fiction movie?
Cô ấy đã bao giờ hình dung về một thế giới tương lai trước khi xem bộ phim khoa học viễn tưởng đó chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This year's car design is more futuristic than last year's.
Thiết kế xe hơi năm nay mang tính tương lai hơn so với năm ngoái.
Phủ định
The old architecture is not as futuristic as the new skyscrapers.
Kiến trúc cũ không mang tính tương lai bằng các tòa nhà chọc trời mới.
Nghi vấn
Is this city the most futuristic in the world?
Thành phố này có phải là thành phố mang tính tương lai nhất trên thế giới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)