sci-fi
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sci-fi'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoa học viễn tưởng; những câu chuyện về những tiến bộ khoa học hoặc công nghệ tưởng tượng trong tương lai và những thay đổi lớn về xã hội hoặc môi trường, thường mô tả du hành không gian hoặc thời gian và sự sống trên các hành tinh khác.
Definition (English Meaning)
Science fiction; stories about imagined future scientific or technological advances and major social or environmental changes, frequently portraying space or time travel and life on other planets.
Ví dụ Thực tế với 'Sci-fi'
-
"I'm a big fan of sci-fi movies."
"Tôi là một fan hâm mộ lớn của phim khoa học viễn tưởng."
-
"The book is a blend of sci-fi and fantasy."
"Cuốn sách là sự pha trộn giữa khoa học viễn tưởng và kỳ ảo."
-
"He's written several sci-fi novels."
"Anh ấy đã viết một vài tiểu thuyết khoa học viễn tưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sci-fi'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sci-fi
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sci-fi'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng rút gọn của 'science fiction'. Nó thường được dùng một cách thân mật và phổ biến trong văn nói và văn viết không trang trọng. 'Science fiction' là thuật ngữ chính thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sci-fi'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that sci-fi movie was incredibly realistic!
|
Wow, bộ phim khoa học viễn tưởng đó thật sự rất thực tế! |
| Phủ định |
Alas, this isn't sci-fi; it's just a fantasy story.
|
Than ôi, đây không phải là khoa học viễn tưởng; nó chỉ là một câu chuyện giả tưởng. |
| Nghi vấn |
Hey, is this considered sci-fi or more of a dystopian drama?
|
Này, cái này được coi là khoa học viễn tưởng hay một bộ phim chính kịch u ám hơn? |