(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gadgets
B1

gadgets

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đồ công nghệ thiết bị công nghệ món đồ chơi công nghệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gadgets'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị hoặc công cụ cơ học hoặc điện tử nhỏ, đặc biệt là một thiết bị khéo léo hoặc mới lạ.

Definition (English Meaning)

A small mechanical or electronic device or tool, especially an ingenious or novel one.

Ví dụ Thực tế với 'Gadgets'

  • "He loves buying new gadgets."

    "Anh ấy thích mua những món đồ công nghệ mới."

  • "Smartphones and tablets are popular gadgets."

    "Điện thoại thông minh và máy tính bảng là những món đồ công nghệ phổ biến."

  • "This new gadget makes cooking much easier."

    "Thiết bị mới này giúp việc nấu ăn trở nên dễ dàng hơn rất nhiều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gadgets'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gadget (số ít), gadgets (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

device(thiết bị)
appliance(đồ dùng)
tool(công cụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Gadgets'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gadget' thường được sử dụng để mô tả các thiết bị công nghệ mới hoặc các thiết bị có tính năng độc đáo và hữu ích. Nó thường mang sắc thái tích cực, gợi ý sự tiện lợi và thú vị. Khác với 'tool' mang nghĩa chung chung hơn về công cụ, 'gadget' thường chỉ những thiết bị nhỏ gọn và có tính chuyên dụng cao hơn. So với 'appliance' (thiết bị gia dụng), 'gadget' có thể được sử dụng rộng rãi hơn, không chỉ giới hạn trong gia đình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

Ví dụ: 'a gadget for cooking', 'playing with gadgets'. 'For' chỉ mục đích sử dụng của gadget, 'with' chỉ hành động sử dụng gadget.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gadgets'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)