galilean transformation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Galilean transformation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phép biến đổi tọa độ được sử dụng trong vật lý Newton để liên hệ các tọa độ của một sự kiện trong hai hệ quy chiếu chỉ khác nhau bởi chuyển động tương đối không đổi trong phạm vi cơ học Newton.
Definition (English Meaning)
A coordinate transformation used in Newtonian physics to relate the coordinates of an event in two reference frames which differ only by constant relative motion within the constructs of Newtonian mechanics.
Ví dụ Thực tế với 'Galilean transformation'
-
"The Galilean transformation is a fundamental concept in classical mechanics."
"Phép biến đổi Galilean là một khái niệm cơ bản trong cơ học cổ điển."
-
"Applying the Galilean transformation, we can determine the velocity of the object in the other frame of reference."
"Áp dụng phép biến đổi Galilean, chúng ta có thể xác định vận tốc của vật trong hệ quy chiếu khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Galilean transformation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: galilean transformation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Galilean transformation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phép biến đổi Galilean dựa trên các giả định về không gian và thời gian tuyệt đối, khác với phép biến đổi Lorentz trong thuyết tương đối hẹp, cái mà xét đến sự bất biến của tốc độ ánh sáng. Phép biến đổi này đặc biệt chính xác ở vận tốc nhỏ hơn nhiều so với tốc độ ánh sáng. Nó cho phép chúng ta chuyển đổi giữa các hệ quy chiếu quán tính khác nhau, tức là các hệ quy chiếu chuyển động với vận tốc không đổi so với nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Galilean transformation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.