(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ newtonian mechanics
C1

newtonian mechanics

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cơ học Newton cơ học cổ điển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Newtonian mechanics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhánh của vật lý học dựa trên các định luật chuyển động của Isaac Newton, mô tả chuyển động của các vật thể vĩ mô ở tốc độ nhỏ hơn nhiều so với tốc độ ánh sáng.

Definition (English Meaning)

The branch of physics based on Isaac Newton's laws of motion, describing the motion of macroscopic objects at speeds much less than the speed of light.

Ví dụ Thực tế với 'Newtonian mechanics'

  • "Newtonian mechanics is still widely used for engineering applications."

    "Cơ học Newton vẫn được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng kỹ thuật."

  • "Newtonian mechanics accurately predicts the trajectory of a baseball."

    "Cơ học Newton dự đoán chính xác quỹ đạo của một quả bóng chày."

  • "Engineers use Newtonian mechanics to design bridges and buildings."

    "Các kỹ sư sử dụng cơ học Newton để thiết kế cầu và tòa nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Newtonian mechanics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: newtonian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý học

Ghi chú Cách dùng 'Newtonian mechanics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cơ học Newton, còn được gọi là cơ học cổ điển, cung cấp một mô tả chính xác về chuyển động trong hầu hết các tình huống hàng ngày. Nó không còn chính xác ở tốc độ gần tốc độ ánh sáng hoặc ở quy mô nguyên tử, nơi mà thuyết tương đối và cơ học lượng tử chiếm ưu thế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Ví dụ: 'The principles of Newtonian mechanics'. Trong trường hợp này, 'of' liên kết 'principles' (nguyên lý) với 'Newtonian mechanics', chỉ ra rằng các nguyên tắc thuộc về hoặc liên quan đến cơ học Newton.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Newtonian mechanics'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To understand the universe fully, it is crucial to study Newtonian mechanics.
Để hiểu vũ trụ một cách đầy đủ, việc nghiên cứu cơ học Newton là rất quan trọng.
Phủ định
It's not uncommon to need to revise Newtonian mechanics when studying advanced physics.
Không có gì lạ khi cần xem lại cơ học Newton khi nghiên cứu vật lý nâng cao.
Nghi vấn
Why do physicists still need to refer to Newtonian mechanics when dealing with everyday phenomena?
Tại sao các nhà vật lý vẫn cần tham khảo cơ học Newton khi xử lý các hiện tượng hàng ngày?
(Vị trí vocab_tab4_inline)