game animals
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Game animals'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Động vật hoang dã được săn bắn để giải trí hoặc lấy thịt.
Definition (English Meaning)
Animals that are hunted for sport or food.
Ví dụ Thực tế với 'Game animals'
-
"Deer and wild turkeys are common game animals in many parts of North America."
"Hươu và gà tây hoang là những loài động vật hoang dã phổ biến được săn bắn ở nhiều vùng của Bắc Mỹ."
-
"The regulation of hunting seasons helps to manage game animals populations."
"Việc điều chỉnh mùa săn bắn giúp quản lý số lượng quần thể động vật săn bắn."
-
"Many states require hunters to obtain a license to hunt game animals."
"Nhiều bang yêu cầu thợ săn phải có giấy phép để săn bắn động vật hoang dã."
Từ loại & Từ liên quan của 'Game animals'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: game animals
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Game animals'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'game animals' đề cập đến các loài động vật hoang dã được pháp luật cho phép săn bắt, thường là vì mục đích giải trí, thể thao hoặc để lấy thịt. Các loài này thường có số lượng đủ lớn để việc săn bắn không gây nguy hại đến sự tồn tại của chúng. Khác với 'wild animals' (động vật hoang dã) là một khái niệm rộng hơn, bao gồm tất cả các loài động vật sống trong tự nhiên, 'game animals' chỉ một nhóm nhỏ các loài được quản lý cho mục đích săn bắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Game animals of' dùng để chỉ các loài động vật nào đó thuộc nhóm động vật săn bắn. 'Game animals for' dùng để chỉ mục đích sử dụng của động vật săn bắn (ví dụ: for food, for sport).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Game animals'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.