mobster
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mobster'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành viên của một tổ chức tội phạm; một tên côn đồ.
Definition (English Meaning)
A member of a criminal organization; a gangster.
Ví dụ Thực tế với 'Mobster'
-
"The mobster was known for his ruthless tactics."
"Tên côn đồ đó nổi tiếng với những chiến thuật tàn nhẫn."
-
"The movie portrays the lives of mobsters in 1930s Chicago."
"Bộ phim miêu tả cuộc sống của những tên côn đồ ở Chicago những năm 1930."
-
"He was arrested for being a mobster involved in drug trafficking."
"Anh ta bị bắt vì là một tên côn đồ liên quan đến buôn bán ma túy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mobster'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mobster
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mobster'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mobster' thường được dùng để chỉ những thành viên của các tổ chức tội phạm có tổ chức, đặc biệt là Mafia hoặc các nhóm tội phạm tương tự. Nó nhấn mạnh đến việc tham gia vào một mạng lưới tội phạm có cấu trúc và hoạt động có hệ thống. So với 'gangster,' 'mobster' mang tính chuyên nghiệp và tổ chức cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được sử dụng để chỉ mối liên hệ hoặc tư cách thành viên (a mobster of the Italian mafia). ‘for’ được sử dụng để chỉ mục đích hoặc động cơ (a mobster known for his violence).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mobster'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mobster, who was known for his ruthless tactics, controlled the city's underground economy.
|
Tên gangster, người nổi tiếng với những chiến thuật tàn nhẫn, đã kiểm soát nền kinh tế ngầm của thành phố. |
| Phủ định |
He is not the kind of person who would associate with a mobster that the police are looking for.
|
Anh ta không phải là loại người sẽ giao du với một tên gangster mà cảnh sát đang tìm kiếm. |
| Nghi vấn |
Is he the mobster whose illegal activities are under investigation?
|
Có phải anh ta là tên gangster mà các hoạt động bất hợp pháp của anh ta đang bị điều tra không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he hadn't become a mobster, he would be a successful lawyer now.
|
Nếu anh ta không trở thành một gangster, bây giờ anh ta đã là một luật sư thành công rồi. |
| Phủ định |
If they hadn't hired a mobster for protection, they wouldn't be constantly looking over their shoulders now.
|
Nếu họ không thuê một gangster để bảo vệ, bây giờ họ đã không phải liên tục nhìn trước ngó sau. |
| Nghi vấn |
If she had testified against the mobster, would she be living in fear today?
|
Nếu cô ấy đã làm chứng chống lại gangster, liệu cô ấy có phải sống trong sợ hãi ngày hôm nay không? |