(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thug
B2

thug

noun

Nghĩa tiếng Việt

tên côn đồ kẻ du côn lưu manh đầu gấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thug'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hung bạo hoặc hung hăng, đặc biệt là một tên tội phạm.

Definition (English Meaning)

A violent or aggressive person, especially a criminal.

Ví dụ Thực tế với 'Thug'

  • "The city has been plagued by gangs of thugs."

    "Thành phố đã bị tàn phá bởi các băng nhóm côn đồ."

  • "He was described as a thug who terrorized local businesses."

    "Anh ta bị mô tả là một tên côn đồ đã khủng bố các doanh nghiệp địa phương."

  • "The police are cracking down on thug activity in the area."

    "Cảnh sát đang trấn áp các hoạt động côn đồ trong khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thug'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thug
  • Adjective: thuggish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Thug'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'thug' thường được sử dụng để mô tả những người có hành vi bạo lực, đặc biệt là trong bối cảnh tội phạm. Nó mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, ngụ ý sự vô pháp luật và tàn bạo. So với các từ như 'criminal' (tội phạm) hay 'gangster' (du đảng), 'thug' nhấn mạnh hơn vào tính chất hung hăng, bạo lực và thường không được tổ chức kỹ càng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'a thug of the streets' (một tên côn đồ đường phố) - 'of' biểu thị nguồn gốc hoặc nơi hoạt động. 'Thugs in the area' (những tên côn đồ trong khu vực) - 'in' biểu thị vị trí, địa điểm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thug'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he hadn't acted like a thug in the past, he would be a respected member of society now.
Nếu anh ta không hành xử như một tên côn đồ trong quá khứ, giờ anh ta đã là một thành viên được kính trọng của xã hội.
Phủ định
If she weren't so thuggish, she might have gotten the job she wanted.
Nếu cô ấy không quá côn đồ, có lẽ cô ấy đã có được công việc mà cô ấy mong muốn.
Nghi vấn
If they had known he was a thug, would they have trusted him?
Nếu họ biết anh ta là một tên côn đồ, họ có tin tưởng anh ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)