collected
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collected'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điềm tĩnh, bình tĩnh, kiểm soát được cảm xúc và không có dấu hiệu lo lắng, tức giận hoặc các cảm xúc mạnh khác.
Definition (English Meaning)
Calm, controlled, and showing no sign of anxiety, anger, or other strong emotions.
Ví dụ Thực tế với 'Collected'
-
"She remained collected despite the pressure."
"Cô ấy vẫn giữ được sự điềm tĩnh mặc dù chịu áp lực."
-
"He remained collected under pressure, delivering a flawless performance."
"Anh ấy vẫn giữ được sự điềm tĩnh dưới áp lực, mang đến một màn trình diễn hoàn hảo."
-
"The books were collected and stored in the library."
"Những cuốn sách đã được thu thập và lưu trữ trong thư viện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Collected'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: collect
- Adjective: collected
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Collected'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "collected" thường được dùng để miêu tả một người đang ở trong tình huống căng thẳng nhưng vẫn giữ được sự bình tĩnh và lý trí. Nó nhấn mạnh khả năng kiểm soát cảm xúc và hành vi của một người. Khác với 'calm' (yên tĩnh, thanh bình) chỉ trạng thái không bị xáo trộn, 'collected' ngụ ý một sự nỗ lực để duy trì sự bình tĩnh trong hoàn cảnh khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Collected'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having collected his thoughts, calm and collected, he began his presentation.
|
Sau khi thu thập được suy nghĩ của mình, điềm tĩnh và tự chủ, anh ấy bắt đầu bài thuyết trình. |
| Phủ định |
Not collected after the shocking news, she stumbled, unsure of what to do next.
|
Không giữ được bình tĩnh sau tin sốc, cô ấy vấp ngã, không chắc chắn phải làm gì tiếp theo. |
| Nghi vấn |
Collected and composed, can he, despite the pressure, deliver a winning performance?
|
Điềm tĩnh và tự chủ, liệu anh ấy, bất chấp áp lực, có thể mang lại một màn trình diễn chiến thắng không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had collected her thoughts, she would be presenting a more coherent argument now.
|
Nếu cô ấy đã thu thập suy nghĩ của mình, cô ấy sẽ trình bày một lập luận mạch lạc hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If I hadn't been so collected after the accident, I might be in jail now.
|
Nếu tôi không giữ được bình tĩnh sau tai nạn, có lẽ giờ tôi đã ở trong tù rồi. |
| Nghi vấn |
If they had collected all the evidence, would the case be closed by now?
|
Nếu họ đã thu thập tất cả bằng chứng, vụ án có lẽ đã được khép lại rồi chứ? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she is collected and calm, she makes better decisions.
|
Nếu cô ấy điềm tĩnh và bình tĩnh, cô ấy đưa ra quyết định tốt hơn. |
| Phủ định |
When he is not collected under pressure, he doesn't perform well.
|
Khi anh ấy không giữ được bình tĩnh dưới áp lực, anh ấy không thể hiện tốt. |
| Nghi vấn |
If they collect stamps, do they trade them with others?
|
Nếu họ sưu tập tem, họ có trao đổi chúng với người khác không? |