(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ collected
B1

collected

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

điềm tĩnh bình tĩnh thu thập tập hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collected'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điềm tĩnh, bình tĩnh, kiểm soát được cảm xúc và không có dấu hiệu lo lắng, tức giận hoặc các cảm xúc mạnh khác.

Definition (English Meaning)

Calm, controlled, and showing no sign of anxiety, anger, or other strong emotions.

Ví dụ Thực tế với 'Collected'

  • "She remained collected despite the pressure."

    "Cô ấy vẫn giữ được sự điềm tĩnh mặc dù chịu áp lực."

  • "He remained collected under pressure, delivering a flawless performance."

    "Anh ấy vẫn giữ được sự điềm tĩnh dưới áp lực, mang đến một màn trình diễn hoàn hảo."

  • "The books were collected and stored in the library."

    "Những cuốn sách đã được thu thập và lưu trữ trong thư viện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Collected'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: collect
  • Adjective: collected
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

calm(bình tĩnh)
composed(điềm đạm)
cool(mát mẻ, bình tĩnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Collected'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "collected" thường được dùng để miêu tả một người đang ở trong tình huống căng thẳng nhưng vẫn giữ được sự bình tĩnh và lý trí. Nó nhấn mạnh khả năng kiểm soát cảm xúc và hành vi của một người. Khác với 'calm' (yên tĩnh, thanh bình) chỉ trạng thái không bị xáo trộn, 'collected' ngụ ý một sự nỗ lực để duy trì sự bình tĩnh trong hoàn cảnh khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Collected'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having collected his thoughts, calm and collected, he began his presentation.
Sau khi thu thập được suy nghĩ của mình, điềm tĩnh và tự chủ, anh ấy bắt đầu bài thuyết trình.
Phủ định
Not collected after the shocking news, she stumbled, unsure of what to do next.
Không giữ được bình tĩnh sau tin sốc, cô ấy vấp ngã, không chắc chắn phải làm gì tiếp theo.
Nghi vấn
Collected and composed, can he, despite the pressure, deliver a winning performance?
Điềm tĩnh và tự chủ, liệu anh ấy, bất chấp áp lực, có thể mang lại một màn trình diễn chiến thắng không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had collected her thoughts, she would be presenting a more coherent argument now.
Nếu cô ấy đã thu thập suy nghĩ của mình, cô ấy sẽ trình bày một lập luận mạch lạc hơn bây giờ.
Phủ định
If I hadn't been so collected after the accident, I might be in jail now.
Nếu tôi không giữ được bình tĩnh sau tai nạn, có lẽ giờ tôi đã ở trong tù rồi.
Nghi vấn
If they had collected all the evidence, would the case be closed by now?
Nếu họ đã thu thập tất cả bằng chứng, vụ án có lẽ đã được khép lại rồi chứ?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she is collected and calm, she makes better decisions.
Nếu cô ấy điềm tĩnh và bình tĩnh, cô ấy đưa ra quyết định tốt hơn.
Phủ định
When he is not collected under pressure, he doesn't perform well.
Khi anh ấy không giữ được bình tĩnh dưới áp lực, anh ấy không thể hiện tốt.
Nghi vấn
If they collect stamps, do they trade them with others?
Nếu họ sưu tập tem, họ có trao đổi chúng với người khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)