gdpr (general data protection regulation)
Noun (acronym)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gdpr (general data protection regulation)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy định trong luật pháp EU về bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư trong Liên minh Châu Âu và Khu vực Kinh tế Châu Âu. Nó cũng giải quyết việc chuyển dữ liệu cá nhân ra bên ngoài các khu vực EU và EEA.
Definition (English Meaning)
A regulation in EU law on data protection and privacy in the European Union and the European Economic Area. It also addresses the transfer of personal data outside the EU and EEA areas.
Ví dụ Thực tế với 'Gdpr (general data protection regulation)'
-
"Companies must comply with GDPR to avoid heavy fines."
"Các công ty phải tuân thủ GDPR để tránh bị phạt nặng."
-
"GDPR affects businesses worldwide that process EU citizens' data."
"GDPR ảnh hưởng đến các doanh nghiệp trên toàn thế giới xử lý dữ liệu của công dân EU."
-
"Many companies have hired Data Protection Officers to ensure GDPR compliance."
"Nhiều công ty đã thuê các Chuyên viên Bảo vệ Dữ liệu để đảm bảo tuân thủ GDPR."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gdpr (general data protection regulation)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: GDPR, regulation
- Adjective: general, data, protection
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gdpr (general data protection regulation)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
GDPR là một thuật ngữ pháp lý quan trọng, đặc biệt đối với các tổ chức xử lý dữ liệu cá nhân của công dân EU. Cần phân biệt nó với các luật bảo mật dữ liệu khác trên thế giới, mặc dù có sự tương đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* Under GDPR: được điều chỉnh bởi GDPR. Ví dụ: "The company operates under GDPR regulations".
* With GDPR: liên quan đến GDPR. Ví dụ: "Compliance with GDPR is crucial".
* In compliance with GDPR: tuân thủ GDPR. Ví dụ: "We are in compliance with GDPR".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gdpr (general data protection regulation)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.