personal data
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personal data'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thông tin liên quan đến một cá nhân có thể được xác định.
Definition (English Meaning)
Information that relates to an identifiable individual.
Ví dụ Thực tế với 'Personal data'
-
"The company must protect the personal data of its customers."
"Công ty phải bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng."
-
"The website collects personal data such as name and email address."
"Trang web thu thập dữ liệu cá nhân như tên và địa chỉ email."
-
"The new law aims to strengthen the protection of personal data."
"Luật mới nhằm mục đích tăng cường bảo vệ dữ liệu cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Personal data'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: personal data (số nhiều)
- Adjective: personal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Personal data'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'personal data' dùng để chỉ bất kỳ thông tin nào có thể dùng để xác định một cá nhân, trực tiếp hoặc gián tiếp. Nó bao gồm nhiều loại thông tin, từ tên và địa chỉ email đến số nhận dạng và dữ liệu vị trí. Trong ngữ cảnh pháp lý và công nghệ, việc bảo vệ 'personal data' là một vấn đề quan trọng. Cần phân biệt với 'general information', là thông tin chung chung, không liên quan đến cá nhân cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on personal data:** chỉ hành động tác động trực tiếp lên dữ liệu cá nhân (ví dụ: regulations on personal data).
* **about personal data:** đề cập đến việc thảo luận, nghiên cứu về dữ liệu cá nhân (ví dụ: a book about personal data).
* **of personal data:** thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc loại dữ liệu (ví dụ: security of personal data).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Personal data'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.