(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agar
B2

agar

noun

Nghĩa tiếng Việt

thạch rau câu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất keo có nguồn gốc từ tảo đỏ hoặc rong biển, được sử dụng làm chất làm đông đặc trong môi trường nuôi cấy cho công việc vi sinh vật và nuôi cấy mô, và cũng như một loại thực phẩm.

Definition (English Meaning)

A gelatinous substance derived from red algae or seaweed, used as a solidifying agent in culture media for microbiological and tissue culture work, and also as a food.

Ví dụ Thực tế với 'Agar'

  • "The bacteria were cultured in an agar petri dish."

    "Vi khuẩn được nuôi cấy trong đĩa petri thạch."

  • "The agar plate was incubated to allow bacterial growth."

    "Đĩa thạch được ủ để cho phép vi khuẩn phát triển."

  • "Agar is used in many desserts as a vegan alternative to gelatin."

    "Agar được sử dụng trong nhiều món tráng miệng như một sự thay thế thuần chay cho gelatin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: agar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

agar-agar(agar-agar (cách viết khác))
culture medium(môi trường nuôi cấy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vi sinh học Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Agar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Agar là một polysaccharide phức tạp, không phải protein, làm cho nó có khả năng chịu nhiệt cao và khả năng duy trì trạng thái rắn ở nhiệt độ cao hơn gelatin. Nó thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm vi sinh để nuôi cấy vi khuẩn và nấm. Trong thực phẩm, agar được sử dụng làm chất làm đặc, ổn định và tạo gel.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Agar thường được sử dụng *in* hoặc *on* các đĩa petri hoặc ống nghiệm để tạo môi trường nuôi cấy. Ví dụ: 'Bacteria were grown in agar' hoặc 'The cultures were grown on agar plates.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agar'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)