gelling agent
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gelling agent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất có thể làm cho chất lỏng đặc lại hoặc tạo thành gel.
Definition (English Meaning)
A substance that can cause a liquid to thicken or form a gel.
Ví dụ Thực tế với 'Gelling agent'
-
"Agar-agar is a common gelling agent used in Asian desserts."
"Agar-agar là một chất làm đông thường được sử dụng trong các món tráng miệng châu Á."
-
"This recipe requires a gelling agent to set properly."
"Công thức này yêu cầu một chất tạo gel để đông lại đúng cách."
-
"The scientist is researching new gelling agents for use in bio-printing."
"Nhà khoa học đang nghiên cứu các chất tạo gel mới để sử dụng trong in sinh học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gelling agent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gelling agent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gelling agent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gelling agents được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm (ví dụ như làm thạch, mứt), mỹ phẩm (ví dụ như kem, gel), và dược phẩm (ví dụ như thuốc mỡ). Chúng hoạt động bằng cách tạo ra một mạng lưới ba chiều bên trong chất lỏng, giữ lại các phân tử chất lỏng và ngăn chúng chảy tự do. Sự khác biệt giữa các gelling agent nằm ở nguồn gốc (tự nhiên, bán tổng hợp, tổng hợp), cơ chế tạo gel (ví dụ như liên kết hydro, liên kết ion), và tính chất của gel tạo thành (ví dụ như độ cứng, độ trong suốt).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Gelling agent *as* a component (vai trò là thành phần), Gelling agent *in* food (trong thực phẩm), Gelling agent *for* thickening (cho việc làm đặc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gelling agent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.