(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gelling agent
B2

gelling agent

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất tạo gel chất làm đông tác nhân tạo gel tác nhân làm đông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gelling agent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất có thể làm cho chất lỏng đặc lại hoặc tạo thành gel.

Definition (English Meaning)

A substance that can cause a liquid to thicken or form a gel.

Ví dụ Thực tế với 'Gelling agent'

  • "Agar-agar is a common gelling agent used in Asian desserts."

    "Agar-agar là một chất làm đông thường được sử dụng trong các món tráng miệng châu Á."

  • "This recipe requires a gelling agent to set properly."

    "Công thức này yêu cầu một chất tạo gel để đông lại đúng cách."

  • "The scientist is researching new gelling agents for use in bio-printing."

    "Nhà khoa học đang nghiên cứu các chất tạo gel mới để sử dụng trong in sinh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gelling agent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gelling agent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thickening agent(chất làm đặc)
gelling substance(chất tạo gel)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

agar-agar(rau câu)
gelatin(gelatin) pectin(pectin)
carrageenan(carrageenan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Thực phẩm Dược phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Gelling agent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gelling agents được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm (ví dụ như làm thạch, mứt), mỹ phẩm (ví dụ như kem, gel), và dược phẩm (ví dụ như thuốc mỡ). Chúng hoạt động bằng cách tạo ra một mạng lưới ba chiều bên trong chất lỏng, giữ lại các phân tử chất lỏng và ngăn chúng chảy tự do. Sự khác biệt giữa các gelling agent nằm ở nguồn gốc (tự nhiên, bán tổng hợp, tổng hợp), cơ chế tạo gel (ví dụ như liên kết hydro, liên kết ion), và tính chất của gel tạo thành (ví dụ như độ cứng, độ trong suốt).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as in for

Gelling agent *as* a component (vai trò là thành phần), Gelling agent *in* food (trong thực phẩm), Gelling agent *for* thickening (cho việc làm đặc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gelling agent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)