(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ general agreement on tariffs and trade (gatt)
C1

general agreement on tariffs and trade (gatt)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'General agreement on tariffs and trade (gatt)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hiệp định quốc tế được ký kết vào năm 1947 bởi 23 quốc gia nhằm thúc đẩy thương mại quốc tế bằng cách giảm hoặc loại bỏ các rào cản thương mại như thuế quan hoặc hạn ngạch. Nó được thay thế bởi Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 1995.

Definition (English Meaning)

An international agreement signed in 1947 by 23 countries to promote international trade by reducing or eliminating trade barriers such as tariffs or quotas. It was replaced by the World Trade Organization (WTO) in 1995.

Ví dụ Thực tế với 'General agreement on tariffs and trade (gatt)'

  • "The GATT aimed to reduce tariffs and promote free trade among member countries."

    "GATT nhằm mục đích giảm thuế quan và thúc đẩy thương mại tự do giữa các nước thành viên."

  • "The GATT played a crucial role in the post-World War II economic recovery."

    "GATT đóng một vai trò quan trọng trong sự phục hồi kinh tế sau Thế chiến II."

  • "The Uruguay Round of the GATT negotiations led to the establishment of the WTO."

    "Vòng đàm phán Uruguay của GATT đã dẫn đến việc thành lập WTO."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'General agreement on tariffs and trade (gatt)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: general agreement on tariffs and trade (GATT)
  • Adjective: general
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trade agreement(hiệp định thương mại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

world trade organization (wto)(tổ chức thương mại thế giới (wto))
tariffs(thuế quan)
trade barriers(rào cản thương mại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'General agreement on tariffs and trade (gatt)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

GATT tập trung vào việc giảm các rào cản thương mại, đặc biệt là thuế quan. Mục tiêu chính là tạo ra một sân chơi bình đẳng cho thương mại quốc tế và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Sự khác biệt chính giữa GATT và WTO là GATT là một hiệp định, trong khi WTO là một tổ chức. WTO có thẩm quyền lớn hơn và phạm vi rộng hơn so với GATT.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

"on" được sử dụng để chỉ đối tượng mà hiệp định tập trung vào, ví dụ: "general agreement on tariffs".

Ngữ pháp ứng dụng với 'General agreement on tariffs and trade (gatt)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)