(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ world trade organization (wto)
C1

world trade organization (wto)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Tổ chức Thương mại Thế giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'World trade organization (wto)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tổ chức liên chính phủ điều chỉnh thương mại quốc tế.

Definition (English Meaning)

An intergovernmental organization that regulates international trade.

Ví dụ Thực tế với 'World trade organization (wto)'

  • "The World Trade Organization aims to reduce trade barriers between countries."

    "Tổ chức Thương mại Thế giới hướng tới việc giảm các rào cản thương mại giữa các quốc gia."

  • "The WTO was established in 1995."

    "WTO được thành lập năm 1995."

  • "Many countries are members of the WTO."

    "Nhiều quốc gia là thành viên của WTO."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'World trade organization (wto)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: world trade organization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

global trade body(cơ quan thương mại toàn cầu)
international trade organization(tổ chức thương mại quốc tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

trade barrier(rào cản thương mại)
free trade(thương mại tự do)
tariff(thuế quan)
globalization(toàn cầu hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'World trade organization (wto)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là tổ chức quốc tế duy nhất giải quyết các quy tắc thương mại giữa các quốc gia. WTO có nhiệm vụ đảm bảo rằng thương mại diễn ra suôn sẻ, có thể dự đoán được và tự do nhất có thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with in

of: Được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần. Ví dụ: 'The rules of the WTO'. with: Được sử dụng để chỉ mối quan hệ hợp tác hoặc tương tác. Ví dụ: 'Trade negotiations with the WTO'. in: Được sử dụng để chỉ sự tham gia hoặc vị trí bên trong. Ví dụ: 'Member states in the WTO'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'World trade organization (wto)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)