general feeder
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'General feeder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sinh vật tiêu thụ nhiều loại nguồn thức ăn khác nhau, không chuyên biệt vào một loại cụ thể.
Definition (English Meaning)
An organism that consumes a wide variety of food sources, without specializing in a particular type.
Ví dụ Thực tế với 'General feeder'
-
"Raccoons are general feeders, consuming fruits, insects, and even small animals."
"Gấu trúc Mỹ là loài ăn tạp, tiêu thụ trái cây, côn trùng và thậm chí cả động vật nhỏ."
-
"The goat is considered a general feeder and will eat almost any plant."
"Con dê được coi là một loài ăn tạp và sẽ ăn hầu hết mọi loại cây."
-
"Insects can be categorized as either general feeders or specialized feeders."
"Côn trùng có thể được phân loại là loài ăn tạp hoặc loài ăn chuyên biệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'General feeder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: general feeder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'General feeder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh thái học để mô tả các loài động vật có chế độ ăn uống linh hoạt. Nó trái ngược với 'specialized feeder' (kẻ ăn chuyên biệt) chỉ ăn một vài loại thức ăn cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó thường mô tả 'general feeder of plants' (kẻ ăn tạp thực vật). Khi đi với 'on', nó mô tả 'general feeder on insects' (kẻ ăn tạp côn trùng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'General feeder'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.