(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trophic level
C1

trophic level

noun

Nghĩa tiếng Việt

cấp dinh dưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trophic level'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mỗi cấp bậc trong hệ sinh thái, bao gồm các sinh vật có cùng chức năng trong chuỗi thức ăn và có mối quan hệ dinh dưỡng tương tự với các nguồn năng lượng sơ cấp.

Definition (English Meaning)

Each of several hierarchical levels in an ecosystem, comprising organisms that share the same function in the food chain and the same nutritional relationship to the primary sources of energy.

Ví dụ Thực tế với 'Trophic level'

  • "Primary producers occupy the first trophic level."

    "Các nhà sản xuất sơ cấp chiếm cấp dinh dưỡng đầu tiên."

  • "The trophic level of a hawk is higher than that of a grasshopper."

    "Cấp dinh dưỡng của một con diều hâu cao hơn cấp dinh dưỡng của một con châu chấu."

  • "Energy transfer between trophic levels is inefficient."

    "Sự chuyển giao năng lượng giữa các cấp dinh dưỡng không hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trophic level'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trophic level
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

food chain(chuỗi thức ăn)
food web(lưới thức ăn)
ecosystem(hệ sinh thái)
producer(nhà sản xuất)
consumer(nhà tiêu thụ)
decomposer(sinh vật phân hủy)
biomass(sinh khối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Trophic level'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cấp dinh dưỡng mô tả vị trí của một sinh vật trong chuỗi thức ăn. Nó liên quan đến việc sinh vật đó thu được năng lượng như thế nào. Các cấp dinh dưỡng thường được đánh số từ 1 đến 5, bắt đầu từ các nhà sản xuất (cấp 1) và kết thúc bằng các loài săn mồi đỉnh cao (cấp cao hơn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

‘At’ dùng để chỉ vị trí cụ thể trong chuỗi. Ví dụ: 'Plants are at the first trophic level.' (‘Tại’ dùng để chỉ vị trí cụ thể trong chuỗi. Ví dụ: 'Thực vật ở cấp dinh dưỡng đầu tiên.’) 'In' dùng để chỉ sự bao hàm. Ví dụ: 'Energy decreases in each trophic level.’ (‘Trong’ dùng để chỉ sự bao hàm. Ví dụ: ‘Năng lượng giảm ở mỗi cấp dinh dưỡng.’)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trophic level'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)