specialized feeder
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specialized feeder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị hoặc cơ chế cho ăn được thiết kế hoặc điều chỉnh cho một mục đích hoặc loài cụ thể.
Definition (English Meaning)
A feeding device or mechanism that is designed or adapted for a particular purpose or species.
Ví dụ Thực tế với 'Specialized feeder'
-
"The farm uses specialized feeders for each type of livestock to optimize nutrition."
"Trang trại sử dụng máng ăn chuyên dụng cho từng loại vật nuôi để tối ưu hóa dinh dưỡng."
-
"This specialized feeder helps prevent food waste and ensures each pig receives the right amount of feed."
"Máng ăn chuyên dụng này giúp ngăn ngừa lãng phí thức ăn và đảm bảo mỗi con lợn nhận được lượng thức ăn phù hợp."
-
"Researchers are studying the specialized feeders of hummingbirds to understand their unique feeding adaptations."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các cơ chế kiếm ăn chuyên biệt của chim ruồi để hiểu các đặc điểm thích nghi kiếm ăn độc đáo của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Specialized feeder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: feeder
- Adjective: specialized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Specialized feeder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chăn nuôi (để chỉ các máng ăn chuyên dụng cho từng loại vật nuôi), kỹ thuật (để chỉ các thiết bị cấp liệu đặc biệt trong sản xuất), hoặc sinh học (để chỉ các cấu trúc cơ thể hoặc hành vi kiếm ăn chuyên biệt ở động vật). Sự chuyên biệt này đảm bảo hiệu quả và phù hợp tối ưu cho đối tượng sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "a specialized feeder for poultry" (máng ăn chuyên dụng cho gia cầm), "specialized feeders in industrial processes" (thiết bị cấp liệu chuyên dụng trong quy trình công nghiệp). 'For' chỉ mục đích sử dụng, 'in' chỉ ngữ cảnh sử dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Specialized feeder'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The zoo must provide a specialized feeder for the anteater.
|
Sở thú chắc chắn phải cung cấp một thiết bị cho ăn chuyên dụng cho loài thú ăn kiến. |
| Phủ định |
The birds might not need a specialized feeder if the weather is warm.
|
Những con chim có lẽ không cần một thiết bị cho ăn chuyên dụng nếu thời tiết ấm áp. |
| Nghi vấn |
Could we design a specialized feeder for hummingbirds?
|
Chúng ta có thể thiết kế một thiết bị cho ăn chuyên dụng cho chim ruồi không? |