(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ genetic expression
C1

genetic expression

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự biểu hiện gen biểu hiện di truyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genetic expression'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà thông tin từ một gen được sử dụng trong quá trình tổng hợp một sản phẩm gen chức năng. Các sản phẩm này thường là protein, nhưng trong các gen không mã hóa protein như gen transfer RNA (tRNA) hoặc small nuclear RNA (snRNA), sản phẩm là một RNA chức năng.

Definition (English Meaning)

The process by which information from a gene is used in the synthesis of a functional gene product. These products are often proteins, but in non-protein coding genes such as transfer RNA (tRNA) or small nuclear RNA (snRNA) genes, the product is a functional RNA.

Ví dụ Thực tế với 'Genetic expression'

  • "Genetic expression is influenced by both genetic and environmental factors."

    "Sự biểu hiện gen bị ảnh hưởng bởi cả yếu tố di truyền và môi trường."

  • "The researchers studied the genetic expression of cancer cells."

    "Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu sự biểu hiện gen của tế bào ung thư."

  • "Environmental factors can alter genetic expression."

    "Các yếu tố môi trường có thể thay đổi sự biểu hiện gen."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Genetic expression'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: expression
  • Adjective: genetic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Di truyền học

Ghi chú Cách dùng 'Genetic expression'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ quá trình phức tạp mà thông tin di truyền được chuyển hóa thành các sản phẩm chức năng, thường là protein, quy định các đặc điểm sinh học của một sinh vật. 'Expression' ở đây mang nghĩa là 'sự biểu hiện', 'diễn đạt', ám chỉ sự hiện thực hóa thông tin di truyền. Không nên nhầm lẫn với việc 'thể hiện' cảm xúc. Cần phân biệt với 'gene regulation' (điều hòa gen), là quá trình kiểm soát mức độ biểu hiện gen.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Expression of': Biểu hiện của gen nào đó (ví dụ: 'expression of the MYC gene'). 'Expression in': Biểu hiện ở mô, tế bào, hoặc điều kiện cụ thể (ví dụ: 'expression in the liver', 'expression in response to stress').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Genetic expression'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists aim to study genetic expression to understand disease mechanisms.
Các nhà khoa học hướng đến việc nghiên cứu sự biểu hiện gen để hiểu cơ chế bệnh tật.
Phủ định
The researchers decided not to manipulate genetic expression without thorough testing.
Các nhà nghiên cứu quyết định không thao túng sự biểu hiện gen mà không có thử nghiệm kỹ lưỡng.
Nghi vấn
Why do researchers want to alter genetic expression in this specific cell line?
Tại sao các nhà nghiên cứu muốn thay đổi sự biểu hiện gen trong dòng tế bào cụ thể này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)