(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gene regulation
C1

gene regulation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điều hòa gen kiểm soát gen sự điều chỉnh gen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gene regulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình kiểm soát những gen nào trong tế bào được biểu hiện (sử dụng để tạo ra một sản phẩm chức năng như protein).

Definition (English Meaning)

The process of controlling which genes in a cell are expressed (used to make a functional product such as a protein).

Ví dụ Thực tế với 'Gene regulation'

  • "Gene regulation is crucial for development and cellular differentiation."

    "Điều hòa gen là rất quan trọng cho sự phát triển và biệt hóa tế bào."

  • "Understanding gene regulation is essential for developing new therapies for genetic diseases."

    "Hiểu rõ sự điều hòa gen là điều cần thiết để phát triển các liệu pháp mới cho các bệnh di truyền."

  • "Dysregulation of gene expression can lead to cancer."

    "Sự rối loạn biểu hiện gen có thể dẫn đến ung thư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gene regulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: regulation
  • Verb: regulate
  • Adjective: regulatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gene control(kiểm soát gen)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

transcription factor(yếu tố phiên mã) epigenetics(di truyền biểu sinh)
promoter(vùng khởi động)
enhancer(vùng tăng cường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học phân tử Di truyền học

Ghi chú Cách dùng 'Gene regulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Gene regulation" đề cập đến một hệ thống phức tạp bao gồm nhiều cơ chế khác nhau như phiên mã, dịch mã, và biến đổi sau dịch mã. Nó đảm bảo rằng các gen được biểu hiện đúng thời điểm, đúng vị trí và với đúng số lượng. Khác với "gene expression" chỉ đơn thuần là quá trình gen tạo ra sản phẩm, "gene regulation" bao hàm sự kiểm soát và điều chỉnh của quá trình đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"Regulation of" thường được sử dụng để chỉ sự kiểm soát của một yếu tố đối với quá trình điều hòa gen (ví dụ: regulation of gene expression by transcription factors). "Regulation in" thường được dùng để chỉ sự điều hòa gen xảy ra trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: regulation in response to stress).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gene regulation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)