(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gentled
B2

gentled

Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

được thuần hóa được làm dịu trở nên dịu dàng hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gentled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ và quá khứ phân từ của 'gentle': làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên bình tĩnh hơn và ít hoang dã hoặc mạnh mẽ hơn.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'gentle': to make someone or something calmer and less wild or forceful.

Ví dụ Thực tế với 'Gentled'

  • "The wild horse was gentled over many months."

    "Con ngựa hoang đã được thuần hóa trong nhiều tháng."

  • "Her voice had gentled with age."

    "Giọng cô ấy đã trở nên dịu dàng hơn theo tuổi tác."

  • "The dog had been gentled by years of patient training."

    "Con chó đã được thuần hóa bằng nhiều năm huấn luyện kiên nhẫn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gentled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: gentle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tamed(thuần hóa)
calmed(làm dịu)
soothed(xoa dịu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Gentled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'gentled' được sử dụng như một quá khứ phân từ, nó thường được dùng để mô tả một con vật đã được thuần hóa hoặc một tính cách đã được làm dịu bớt. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một quá trình làm cho một thứ gì đó trở nên nhẹ nhàng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

Khi dùng với 'by', nó chỉ tác nhân gây ra sự dịu đi. Ví dụ: 'The horse was gentled by the experienced trainer'. Khi dùng với 'with', nó chỉ công cụ hoặc phương pháp được sử dụng. Ví dụ: 'The fabric was gentled with a special washing technique.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gentled'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)