(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mellowed
B2

mellowed

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

trở nên điềm tĩnh hơn dịu đi bớt căng thẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mellowed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở nên điềm tĩnh hơn, bình tĩnh hơn và bớt gay gắt hoặc căng thẳng hơn, thường là do tuổi tác hoặc kinh nghiệm.

Definition (English Meaning)

Having become more relaxed, calm, and less harsh or intense, often with age or experience.

Ví dụ Thực tế với 'Mellowed'

  • "He has mellowed with age; he's much more patient now."

    "Anh ấy đã trở nên điềm tĩnh hơn theo tuổi tác; bây giờ anh ấy kiên nhẫn hơn nhiều."

  • "After years of traveling, her personality mellowed out."

    "Sau nhiều năm đi du lịch, tính cách của cô ấy đã trở nên điềm tĩnh hơn."

  • "The music created a mellowed atmosphere in the room."

    "Âm nhạc tạo ra một bầu không khí dịu nhẹ trong phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mellowed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

softened(dịu đi)
ripened(chín muồi)
calmed(bình tĩnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

mature(trưởng thành)
relaxed(thư giãn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Mellowed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'mellowed' thường chỉ sự thay đổi tích cực trong tính cách hoặc thái độ, trở nên dễ chịu và dễ gần hơn. Khác với 'softened' (mềm mại hơn), 'mellowed' nhấn mạnh đến sự chín chắn và trưởng thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'Mellowed by' thường đi kèm với nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi (ví dụ: 'mellowed by age'). 'Mellowed with' thường đi kèm với một yếu tố đồng hành hoặc một trải nghiệm cụ thể (ví dụ: 'mellowed with experience').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mellowed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)