(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gentles
C1

gentles

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

các quý ông các ngài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gentles'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách xưng hô dùng để chỉ những quý ông, đặc biệt trong một bối cảnh trang trọng hoặc sân khấu.

Definition (English Meaning)

A term of address used to refer to gentlemen, especially in a formal or theatrical context.

Ví dụ Thực tế với 'Gentles'

  • "Hear me, gentles; / Since what I am to say must be but brief, / I pray you mark me."

    "Hãy nghe tôi nói, các quý ông; / Vì những gì tôi sắp nói phải ngắn gọn, / Tôi cầu xin các ngài hãy chú ý."

  • "Good gentles, thank you for your patience."

    "Các quý ông tốt bụng, cảm ơn sự kiên nhẫn của các ngài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gentles'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gentles (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gentlemen(các quý ông)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ladies(các quý bà)
lords(các lãnh chúa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học/Sử dụng trang trọng

Ghi chú Cách dùng 'Gentles'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này mang tính cổ điển và trang trọng. Nó thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học, kịch nghệ hoặc các buổi lễ nghi thức. So với 'gentlemen', 'gentles' ít thông dụng hơn và có phần trang trọng, thậm chí hơi sáo rỗng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gentles'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)