gentles
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gentles'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách xưng hô dùng để chỉ những quý ông, đặc biệt trong một bối cảnh trang trọng hoặc sân khấu.
Definition (English Meaning)
A term of address used to refer to gentlemen, especially in a formal or theatrical context.
Ví dụ Thực tế với 'Gentles'
-
"Hear me, gentles; / Since what I am to say must be but brief, / I pray you mark me."
"Hãy nghe tôi nói, các quý ông; / Vì những gì tôi sắp nói phải ngắn gọn, / Tôi cầu xin các ngài hãy chú ý."
-
"Good gentles, thank you for your patience."
"Các quý ông tốt bụng, cảm ơn sự kiên nhẫn của các ngài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gentles'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gentles (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gentles'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này mang tính cổ điển và trang trọng. Nó thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học, kịch nghệ hoặc các buổi lễ nghi thức. So với 'gentlemen', 'gentles' ít thông dụng hơn và có phần trang trọng, thậm chí hơi sáo rỗng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gentles'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.