(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gentle
B1

gentle

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nhẹ nhàng dịu dàng ôn hòa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gentle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện một tính khí hoặc tính cách ôn hòa, tử tế hoặc dịu dàng.

Definition (English Meaning)

Having or showing a mild, kind, or tender temperament or character.

Ví dụ Thực tế với 'Gentle'

  • "She has a gentle soul."

    "Cô ấy có một tâm hồn dịu dàng."

  • "He gave her a gentle hug."

    "Anh ấy trao cho cô ấy một cái ôm nhẹ nhàng."

  • "The gentle rain refreshed the garden."

    "Cơn mưa nhẹ tưới mát khu vườn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gentle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Gentle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gentle' thường được dùng để mô tả tính cách con người, hành động, hoặc vật có đặc tính nhẹ nhàng, không gây hại, dễ chịu. Khác với 'kind' (tốt bụng) nhấn mạnh đến sự quan tâm, giúp đỡ người khác, 'gentle' tập trung vào sự dịu dàng, ân cần. So với 'soft' (mềm mại), 'gentle' mang ý nghĩa trừu tượng hơn, liên quan đến cách cư xử và thái độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

'gentle with': Thể hiện sự nhẹ nhàng, cẩn thận khi đối xử với ai hoặc cái gì. Ví dụ: 'Be gentle with the baby.' ('Hãy nhẹ nhàng với em bé.') 'gentle to': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để diễn tả sự dịu dàng, nhân ái đối với ai đó. Ví dụ: 'He was gentle to her feelings.' ('Anh ấy nhẹ nhàng với cảm xúc của cô ấy.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gentle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)