(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gently
B1

gently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

nhẹ nhàng êm ái từ tốn nhu mì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nhẹ nhàng, êm ái; với sự tử tế và cẩn thận.

Definition (English Meaning)

In a gentle manner; with kindness and care.

Ví dụ Thực tế với 'Gently'

  • "She gently stroked the cat's fur."

    "Cô ấy nhẹ nhàng vuốt ve bộ lông của con mèo."

  • "The nurse gently cleaned the wound."

    "Y tá nhẹ nhàng rửa vết thương."

  • "He gently woke her up."

    "Anh ấy nhẹ nhàng đánh thức cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: gently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Gently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'gently' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện. Nó nhấn mạnh sự nhẹ nhàng, tế nhị, tránh gây tổn thương hoặc khó chịu. So với các từ đồng nghĩa như 'softly' (nhẹ nhàng) hay 'mildly' (dịu dàng), 'gently' thường mang ý nghĩa về sự quan tâm và cẩn trọng hơn. Ví dụ, 'handle gently' (xử lý nhẹ nhàng) ngụ ý một sự cẩn trọng đặc biệt để tránh làm hỏng hoặc làm đau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gently'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)