gently
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nhẹ nhàng, êm ái; với sự tử tế và cẩn thận.
Ví dụ Thực tế với 'Gently'
-
"She gently stroked the cat's fur."
"Cô ấy nhẹ nhàng vuốt ve bộ lông của con mèo."
-
"The nurse gently cleaned the wound."
"Y tá nhẹ nhàng rửa vết thương."
-
"He gently woke her up."
"Anh ấy nhẹ nhàng đánh thức cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: gently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'gently' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện. Nó nhấn mạnh sự nhẹ nhàng, tế nhị, tránh gây tổn thương hoặc khó chịu. So với các từ đồng nghĩa như 'softly' (nhẹ nhàng) hay 'mildly' (dịu dàng), 'gently' thường mang ý nghĩa về sự quan tâm và cẩn trọng hơn. Ví dụ, 'handle gently' (xử lý nhẹ nhàng) ngụ ý một sự cẩn trọng đặc biệt để tránh làm hỏng hoặc làm đau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gently'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.