features
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Features'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đặc điểm, khía cạnh hoặc thuộc tính nổi bật của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A distinctive attribute or aspect of something.
Ví dụ Thực tế với 'Features'
-
"The main features of this phone are its long battery life and high-quality camera."
"Các tính năng chính của chiếc điện thoại này là thời lượng pin dài và camera chất lượng cao."
-
"The new software has many useful features."
"Phần mềm mới có nhiều tính năng hữu ích."
-
"The documentary featured interviews with leading scientists."
"Bộ phim tài liệu có các cuộc phỏng vấn với các nhà khoa học hàng đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Features'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Features'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi được sử dụng ở dạng số nhiều, 'features' thường ám chỉ các thuộc tính hoặc khía cạnh khác nhau tạo nên tổng thể của một đối tượng hoặc khái niệm. Nó nhấn mạnh vào những thành phần quan trọng và đáng chú ý. Ví dụ, 'features of a car' tập trung vào các bộ phận quan trọng như động cơ, hệ thống phanh, v.v. Khác với 'characteristics' (đặc tính), 'features' thường mang tính cụ thể và hữu hình hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'features of' được dùng để chỉ các đặc điểm thuộc về một đối tượng hoặc khái niệm cụ thể. Ví dụ: 'The features of the software include...' (Các tính năng của phần mềm bao gồm...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Features'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This phone features a high-resolution camera; its photos are stunning.
|
Điện thoại này có camera độ phân giải cao; ảnh của nó rất đẹp. |
| Phủ định |
None of these models feature the latest security updates; they are quite outdated.
|
Không có mẫu nào trong số này có các bản cập nhật bảo mật mới nhất; chúng khá lỗi thời. |
| Nghi vấn |
Which of these cars feature a hybrid engine; is it this one?
|
Chiếc xe nào trong số này có động cơ hybrid; có phải là chiếc này không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the new phone features a better camera, I will buy it.
|
Nếu điện thoại mới có tính năng camera tốt hơn, tôi sẽ mua nó. |
| Phủ định |
If the app doesn't feature the dark mode, I won't use it.
|
Nếu ứng dụng không có tính năng chế độ tối, tôi sẽ không sử dụng nó. |
| Nghi vấn |
Will the website feature a new design if we update it?
|
Trang web có thiết kế mới không nếu chúng tôi cập nhật nó? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the product had featured better security, the data breach would have been prevented.
|
Nếu sản phẩm đã có tính năng bảo mật tốt hơn, vụ rò rỉ dữ liệu đã có thể ngăn chặn được. |
| Phủ định |
If the film had not featured such a controversial scene, it would not have faced so much criticism.
|
Nếu bộ phim không có cảnh gây tranh cãi như vậy, nó đã không phải đối mặt với nhiều chỉ trích đến thế. |
| Nghi vấn |
Would the new model have featured advanced technology if the engineers had had more time?
|
Liệu mẫu mới có tích hợp công nghệ tiên tiến nếu các kỹ sư có thêm thời gian không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new phone features a significantly improved camera.
|
Điện thoại mới có một camera được cải tiến đáng kể. |
| Phủ định |
Not only did the presentation feature advanced technology, but it also had a compelling narrative.
|
Không chỉ bài thuyết trình có công nghệ tiên tiến, mà nó còn có một câu chuyện hấp dẫn. |
| Nghi vấn |
Should the software feature this function, it will become much more user-friendly.
|
Nếu phần mềm có chức năng này, nó sẽ trở nên thân thiện với người dùng hơn nhiều. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new model car is featured in the latest advertisement.
|
Mẫu xe mới được giới thiệu trong quảng cáo mới nhất. |
| Phủ định |
That actor was not featured in the film's trailer.
|
Diễn viên đó không được xuất hiện trong trailer của bộ phim. |
| Nghi vấn |
Will the upcoming event be featured on the news tonight?
|
Liệu sự kiện sắp tới có được đưa tin trên bản tin tối nay không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new phone features a high-resolution camera.
|
Điện thoại mới có một camera độ phân giải cao. |
| Phủ định |
This software doesn't feature that advanced editing tool.
|
Phần mềm này không có công cụ chỉnh sửa nâng cao đó. |
| Nghi vấn |
Does this car feature air conditioning?
|
Chiếc xe này có máy lạnh không? |