(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ghost
B1

ghost

noun

Nghĩa tiếng Việt

ma linh hồn bóng ma cắt đứt liên lạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ghost'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Linh hồn của một người hoặc động vật đã chết, có thể xuất hiện, ở dạng hữu hình hoặc cách khác, cho người sống.

Definition (English Meaning)

The soul of a dead person or animal that can appear, in visible form or otherwise, to the living.

Ví dụ Thực tế với 'Ghost'

  • "Many people believe in ghosts."

    "Nhiều người tin vào ma."

  • "The old house is said to be haunted by a ghost."

    "Ngôi nhà cổ được cho là bị một con ma ám."

  • "She ghosted him without any explanation."

    "Cô ấy bỏ rơi anh ta mà không có bất kỳ lời giải thích nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ghost'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ghost
  • Verb: ghost
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Siêu nhiên Văn hóa đại chúng

Ghi chú Cách dùng 'Ghost'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ghost' thường được sử dụng để chỉ linh hồn còn vương vấn, chưa siêu thoát, hoặc mang ý nghĩa ám ảnh về quá khứ. Khác với 'spirit' mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các thực thể phi vật chất không nhất thiết phải là linh hồn người chết. 'Specter' thường mang nghĩa đáng sợ và thường xuất hiện bất ngờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'ghost of' thường được dùng để chỉ linh hồn của ai đó, hoặc ám chỉ sự ảnh hưởng còn sót lại của một sự kiện hoặc người nào đó trong quá khứ (ví dụ: the ghost of a memory).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ghost'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had seen a ghost in the old house.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nhìn thấy một con ma trong ngôi nhà cũ.
Phủ định
He told me that he didn't believe in ghosts.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không tin vào ma.
Nghi vấn
She asked if I had ever ghosted someone.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng 'ghost' ai chưa.

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish he hadn't ghosted me last year; I really liked him.
Tôi ước anh ấy đã không bơ tôi năm ngoái; tôi thực sự thích anh ấy.
Phủ định
If only I hadn't wished to believe in ghosts when I was a child; I still get nightmares.
Giá mà tôi đã không ước tin vào ma khi tôi còn bé; tôi vẫn gặp ác mộng.
Nghi vấn
If only he would stop threatening to ghost me every time we argue!?
Giá mà anh ta ngừng đe dọa bơ tôi mỗi khi chúng tôi cãi nhau!?
(Vị trí vocab_tab4_inline)