(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gingerly
B2

gingerly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

dè dặt thận trọng cẩn thận (với sự lo lắng) khẽ khàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gingerly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách cẩn thận, dè dặt hoặc thận trọng.

Definition (English Meaning)

In a careful or cautious manner.

Ví dụ Thực tế với 'Gingerly'

  • "She sat down gingerly, testing the chair to see if it would hold her weight."

    "Cô ấy ngồi xuống một cách dè dặt, thử chiếc ghế xem nó có chịu được cân nặng của mình không."

  • "The doctor gingerly examined the patient's injured leg."

    "Bác sĩ cẩn thận khám cái chân bị thương của bệnh nhân."

  • "He gingerly picked up the broken glass."

    "Anh ấy cẩn thận nhặt những mảnh thủy tinh vỡ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gingerly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: gingerly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Gingerly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gingerly' thường được sử dụng để mô tả hành động được thực hiện với sự cẩn trọng do sợ hãi, đau đớn, hoặc vì tình huống đó có thể nguy hiểm hoặc khó khăn. Nó nhấn mạnh sự nhẹ nhàng và chậm rãi trong hành động. Khác với 'carefully' mang nghĩa chung chung là cẩn thận, 'gingerly' thường mang sắc thái của sự lo lắng hoặc sợ hãi khi thực hiện hành động đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng 'with', nó thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ ra điều gì đó mà hành động được thực hiện một cách thận trọng liên quan đến nó. Ví dụ: 'He handled the fragile vase gingerly with both hands'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gingerly'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the ice is thin, she steps gingerly.
Nếu băng mỏng, cô ấy bước đi một cách thận trọng.
Phủ định
When the floor is slippery, he doesn't walk gingerly if he's in a hurry.
Khi sàn nhà trơn trượt, anh ấy không bước đi một cách thận trọng nếu anh ấy đang vội.
Nghi vấn
If you approach a scared animal, do you move gingerly?
Nếu bạn tiếp cận một con vật đang sợ hãi, bạn có di chuyển một cách thận trọng không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fragile vase was placed gingerly on the shelf.
Chiếc bình dễ vỡ được đặt một cách cẩn thận lên kệ.
Phủ định
The subject was not approached gingerly by the media.
Vấn đề không được giới truyền thông tiếp cận một cách thận trọng.
Nghi vấn
Was the injured bird handled gingerly?
Con chim bị thương đã được xử lý một cách cẩn thận phải không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is gingerly stepping onto the icy path.
Cô ấy đang thận trọng bước lên con đường băng giá.
Phủ định
He isn't gingerly handling the fragile artifact; he's being quite clumsy.
Anh ấy không xử lý cổ vật dễ vỡ một cách thận trọng; anh ấy đang khá vụng về.
Nghi vấn
Are they gingerly approaching the sleeping tiger?
Họ có đang thận trọng tiếp cận con hổ đang ngủ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)