glacial field
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glacial field'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực rộng lớn được bao phủ bởi băng sông băng, thường được đặc trưng bởi các đặc điểm cụ thể như moraine, khe nứt và thác băng.
Definition (English Meaning)
A large area covered by glacial ice, often characterized by specific features such as moraines, crevasses, and icefalls.
Ví dụ Thực tế với 'Glacial field'
-
"The scientists explored the vast glacial field, documenting its unique features."
"Các nhà khoa học đã khám phá cánh đồng băng rộng lớn, ghi lại những đặc điểm độc đáo của nó."
-
"The aerial survey revealed the extent of the glacial field in the remote mountain range."
"Cuộc khảo sát trên không cho thấy mức độ của cánh đồng băng ở dãy núi xa xôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glacial field'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: glacial field
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glacial field'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'glacial field' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, địa lý và môi trường để mô tả các khu vực rộng lớn bị băng bao phủ. Nó nhấn mạnh đến quy mô của khu vực băng và sự hiện diện của các đặc điểm liên quan đến sông băng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được sử dụng để chỉ vị trí bên trong khu vực băng: 'the research was conducted in a glacial field'. 'on' có thể được sử dụng để chỉ vị trí trên bề mặt băng: 'traces of minerals were found on the glacial field'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glacial field'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a map, I would explore that glacial field.
|
Nếu tôi có bản đồ, tôi sẽ khám phá cánh đồng băng đó. |
| Phủ định |
If it weren't for the thick fog, we wouldn't be lost in the glacial field.
|
Nếu không có sương mù dày đặc, chúng ta đã không bị lạc trong cánh đồng băng. |
| Nghi vấn |
Would you risk crossing that glacial field if you knew the ice was thin?
|
Bạn có mạo hiểm băng qua cánh đồng băng đó nếu bạn biết băng mỏng không? |