glacial retreat
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glacial retreat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự co rút hoặc mỏng đi của các sông băng do băng tan nhiều hơn lượng băng tích tụ. Nó đề cập đến quá trình mà điểm cuối của sông băng rút lui lên phía thượng nguồn, có vẻ như co lại về kích thước.
Definition (English Meaning)
The shrinking or thinning of glaciers due to melting exceeding accumulation. It refers to the process where a glacier's terminus recedes up-valley, appearing to shrink in size.
Ví dụ Thực tế với 'Glacial retreat'
-
"The glacial retreat in Greenland is accelerating due to global warming."
"Sự rút lui của sông băng ở Greenland đang tăng tốc do hiện tượng nóng lên toàn cầu."
-
"Satellite imagery confirms the dramatic glacial retreat over the past decade."
"Ảnh vệ tinh xác nhận sự rút lui đáng kể của sông băng trong thập kỷ qua."
-
"The study highlights the link between increased CO2 emissions and accelerated glacial retreat."
"Nghiên cứu làm nổi bật mối liên hệ giữa việc tăng lượng khí thải CO2 và sự rút lui nhanh chóng của sông băng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glacial retreat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: glacial retreat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glacial retreat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả sự suy giảm kích thước của sông băng theo thời gian do biến đổi khí hậu hoặc các yếu tố khác. 'Retreat' ở đây không nhất thiết có nghĩa là sông băng thực sự 'di chuyển ngược lại', mà là điểm cuối của nó lùi lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Glacial retreat of X Glacier': diễn tả sự rút lui của sông băng X.
'Glacial retreat in the Himalayas': diễn tả sự rút lui của sông băng ở khu vực Himalayas.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glacial retreat'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.